12
Krunoslav HENDIJA

Full Name: Krunoslav Hendija

Tên áo: HENDIJA

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 36 (Mar 19, 1989)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 91

CLB: NK Lokomotiva

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 22, 2022NK Lokomotiva73
Oct 17, 2022NK Lokomotiva77
Oct 17, 2020NK Lokomotiva77
Oct 14, 2019NK Lokomotiva75
Mar 28, 2018NK Lokomotiva75
Oct 9, 2017NK Lokomotiva75

NK Lokomotiva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Leonardo SigaliLeonardo SigaliHV(C)3783
10
Domagoj AntolićDomagoj AntolićDM,TV,AM(C)3480
22
Marin LeovacMarin LeovacHV(TC),DM(T)3680
17
Marko PajačMarko PajačHV,DM,TV,AM(T)3278
20
Denis KolingerDenis KolingerHV(C)3180
9
Komnen Andrić
HNK Rijeka
F(C)2983
8
Robert MudražijaRobert MudražijaTV,AM(C)2882
13
Fran KaračićFran KaračićHV,DM,TV(P)2980
31
Zvonimir ŠubarićZvonimir ŠubarićGK2775
12
Krunoslav HendijaKrunoslav HendijaGK3673
11
Denis BušnjaDenis BušnjaAM,F(PT)2577
29
Jakov-Anton VasiljJakov-Anton VasiljTV,AM(C)2278
Toni Silić
Hajduk Split
GK2173
27
Marko VranjkovićMarko VranjkovićHV,DM,TV,AM(P)2676
7
Silvio GoricanSilvio GoricanAM(PTC)2578
16
Luka DajcerLuka DajcerHV(TC),DM(C)2476
5
Moreno Živković
Dinamo Zagreb
HV(C)2078
26
Fran ŽilinskiFran ŽilinskiHV,DM,TV(T)2273
Duje ReićDuje ReićTV(C)1865
21
Luka Vrbančić
Dinamo Zagreb
TV,AM(C)1978
15
Art SmakajArt SmakajHV,DM,TV(C)2278
14
Fabijan KrivakFabijan KrivakAM(C)2073
Tino AgicTino AgicHV(C)2374
23
Feta FetaiFeta FetaiTV,AM(C)2076
Marko BaturMarko BaturAM(PT),F(PTC)2065
6
Blaž BoškovićBlaž BoškovićHV,DM,TV(C)2373
1
Luka SavatovićLuka SavatovićGK2070
Lovro StanicLovro StanicAM,F(PT)2166
Kristijan CabrajicKristijan CabrajicHV,DM,TV,AM(T)2072
Ivan KukavicaIvan KukavicaAM(C)2167
Anes HuskićAnes HuskićAM(PTC)1867
25
Mirko SušakMirko SušakAM,F(PT)2073
28
Ivan CanjugaIvan CanjugaAM(PT)1970
30
Dusan VukovićDusan VukovićAM(PT),F(PTC)2273
Antonio BazdarićAntonio BazdarićDM,TV(C)1965
Viktor ŠimićViktor ŠimićHV,DM,TV(P)1965
2
Mody BouneMody BouneHV,DM,TV(P)2370
Filip MarkanovićFilip MarkanovićHV,DM,TV,AM(T)2067
Noel DjurkovićNoel DjurkovićAM(PT),F(PTC)1870
Ante UtrobicicAnte UtrobicicHV(TC)1863
24
Ivan KatićIvan KatićDM,TV(C)1970
Matija SubotićMatija SubotićDM,TV(C)1765