10
Fabijan KRIVAK

Full Name: Fabijan Krivak

Tên áo: KRIVAK

Vị trí: AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 19 (Feb 24, 2005)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: NK Lokomotiva

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2023NK Lokomotiva73
Nov 29, 2023NK Lokomotiva65
Nov 22, 2023NK Lokomotiva65
Jun 2, 2023NK Lokomotiva65
Jun 1, 2023NK Lokomotiva65
Feb 15, 2023NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: NK Jarun65

NK Lokomotiva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Leonardo SigaliLeonardo SigaliHV(C)3783
9
Duje ČopDuje ČopAM(T),F(TC)3580
10
Domagoj AntolićDomagoj AntolićDM,TV,AM(C)3480
4
Marin LeovacMarin LeovacHV(TC),DM(T)3680
17
Marko PajačMarko PajačHV,DM,TV,AM(T)3178
20
Denis KolingerDenis KolingerHV(C)3180
Komnen Andrić
HNK Rijeka
F(C)2983
8
Robert MudražijaRobert MudražijaTV,AM(C)2782
13
Fran KaračićFran KaračićHV,DM,TV(P)2880
31
Zvonimir ŠubarićZvonimir ŠubarićGK2775
12
Krunoslav HendijaKrunoslav HendijaGK3573
5
Jon MersinajJon MersinajHV(C)2679
1
Toni Silić
Hajduk Split
GK2073
27
Marko VranjkovićMarko VranjkovićHV,DM,TV,AM(P)2676
7
Silvio GoricanSilvio GoricanAM(PTC)2478
16
Luka DajcerLuka DajcerHV(TC),DM(C)2476
19
Ivan KroloIvan KroloDM,TV(C)2272
14
Moreno Živković
Dinamo Zagreb
HV(C)2078
26
Fran ŽilinskiFran ŽilinskiHV,DM,TV(T)2173
Duje ReićDuje ReićTV(C)1865
21
Luka Vrbančić
Dinamo Zagreb
TV,AM(C)1978
15
Art SmakajArt SmakajHV,DM,TV(C)2278
10
Fabijan KrivakFabijan KrivakAM(C)1973
Tino AgicTino AgicHV(C)2274
23
Feta FetaiFeta FetaiTV,AM(C)1976
Marko BaturMarko BaturAM(PT),F(PTC)2065
6
Blaž BoškovićBlaž BoškovićHV,DM,TV(C)2373
32
Luka SavatovićLuka SavatovićGK2070
Lovro StanicLovro StanicAM,F(PT)2066
Kristijan CabrajicKristijan CabrajicHV,DM,TV,AM(T)2072
30
Ivan KukavicaIvan KukavicaAM(C)2167
Anes HuskićAnes HuskićAM(PTC)1767
25
Mirko SušakMirko SušakAM,F(PT)2073
28
Ivan CanjugaIvan CanjugaAM(PT)1970
30
Dusan VukovićDusan VukovićAM(PT),F(PTC)2273
Antonio BazdarićAntonio BazdarićDM,TV(C)1965
Viktor ŠimićViktor ŠimićHV,DM,TV(P)1965
2
Mody BouneMody BouneHV,DM,TV(P)2270
3
Filip MarkanovićFilip MarkanovićHV,DM,TV,AM(T)2067
Noel DjurkovićNoel DjurkovićAM(PT),F(PTC)1870
4
Pedro OliveiraPedro OliveiraHV(C)2165
26
Ante UtrobicicAnte UtrobicicHV(TC)1863