?
Anes HUSKIĆ

Full Name: Anes Huskić

Tên áo:

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 18 (Mar 5, 2007)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: NK Lokomotiva

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

NK Lokomotiva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Leonardo SigaliLeonardo SigaliHV(C)3883
10
Domagoj AntolićDomagoj AntolićDM,TV,AM(C)3580
22
Marin LeovacMarin LeovacHV(TC),DM(T)3680
Mario ŠitumMario ŠitumHV,DM,TV(P),AM(PT)3380
17
Marko PajačMarko PajačHV,DM,TV,AM(T)3278
20
Denis KolingerDenis KolingerHV(C)3180
Josip PosavecJosip PosavecGK2978
13
Fran KaračićFran KaračićHV(PC)2980
31
Zvonimir ŠubarićZvonimir ŠubarićGK2876
12
Krunoslav HendijaKrunoslav HendijaGK3673
11
Denis BušnjaDenis BušnjaAM,F(PT)2577
29
Jakov-Anton VasiljJakov-Anton VasiljTV,AM(C)2378
27
Marko VranjkovićMarko VranjkovićHV,DM,TV,AM(P)2676
7
Silvio GoricanSilvio GoricanAM(PTC)2578
16
Luka DajcerLuka DajcerHV(TC),DM(C)2577
Ivan KroloIvan KroloDM,TV(C)2272
26
Fran ŽilinskiFran ŽilinskiHV,DM,TV(T)2273
Duje ReićDuje ReićTV(C)1965
15
Art SmakajArt SmakajHV,DM,TV(C)2278
14
Fabijan KrivakFabijan KrivakAM(C)2073
Tino AgicTino AgicHV(C)2374
Marko BaturMarko BaturAM(PT),F(PTC)2165
6
Blaž BoškovićBlaž BoškovićHV,DM,TV(C)2373
1
Luka SavatovićLuka SavatovićGK2070
Vinko BičanićVinko BičanićHV(C)2470
Lovro StanicLovro StanicAM,F(PT)2166
Kristijan CabrajicKristijan CabrajicHV,DM,TV,AM(T)2172
Ivan KukavicaIvan KukavicaAM(C)2167
Anes HuskićAnes HuskićAM(PTC)1867
25
Mirko SušakMirko SušakAM,F(PT)2173
Tino JukićTino JukićHV(C)2375
28
Ivan CanjugaIvan CanjugaAM(PT)1970
30
Dusan VukovićDusan VukovićAM(PT),F(PTC)2276
Antonio BazdarićAntonio BazdarićDM,TV(C)1965
2
Mody BouneMody BouneHV,DM,TV(P)2370
Filip MarkanovićFilip MarkanovićHV,DM,TV,AM(T)2067
Noel DjurkovićNoel DjurkovićAM(PT),F(PTC)1870
Pedro OliveiraPedro OliveiraHV(C)2265
Ante UtrobicicAnte UtrobicicHV(TC)1863
24
Ivan KatićIvan KatićDM,TV(C)1970
Matija SubotićMatija SubotićDM,TV(C)1765
3
Cheikh Mbacke DiopCheikh Mbacke DiopHV(C)1965