16
Luka DAJCER

Full Name: Luka Dajčer

Tên áo: DAJČER

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Jun 6, 2000)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: NK Lokomotiva

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 14, 2024NK Lokomotiva76
Dec 14, 2024NK Lokomotiva73
Aug 19, 2024NK Lokomotiva73
Oct 9, 2022NK Jarun73
Sep 18, 2022NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: NK Jarun73

NK Lokomotiva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Leonardo SigaliLeonardo SigaliHV(C)3785
9
Duje ČopDuje ČopAM(T),F(TC)3480
10
Domagoj AntolićDomagoj AntolićDM,TV,AM(C)3480
4
Marin LeovacMarin LeovacHV(TC),DM(T)3680
17
Marko PajačMarko PajačHV,DM,TV,AM(T)3178
20
Denis KolingerDenis KolingerHV(C)3180
29
Gedion ZelalemGedion ZelalemDM,TV,AM(C)2878
8
Robert MudražijaRobert MudražijaTV,AM(C)2782
13
Fran KaračićFran KaračićHV,DM,TV(P)2880
31
Zvonimir ŠubarićZvonimir ŠubarićGK2775
12
Krunoslav HendijaKrunoslav HendijaGK3573
5
Jon MersinajJon MersinajHV(C)2579
1
Toni Silić
Hajduk Split
GK2073
27
Marko VranjkovićMarko VranjkovićHV,DM,TV,AM(P)2576
7
Silvio GoricanSilvio GoricanAM(PTC)2478
16
Luka DajcerLuka DajcerHV(TC),DM(C)2476
19
Ivan KroloIvan KroloDM,TV(C)2272
14
Moreno Živković
Dinamo Zagreb
HV(C)2078
26
Fran ŽilinskiFran ŽilinskiHV,DM,TV(T)2173
Duje ReićDuje ReićTV(C)1865
21
Luka Vrbančić
Dinamo Zagreb
TV,AM(C)1978
15
Art SmakajArt SmakajHV,DM,TV(C)2178
10
Fabijan KrivakFabijan KrivakAM(C)1973
Tino AgicTino AgicHV(C)2274
23
Feta FetaiFeta FetaiTV,AM(C)1976
Marko BaturMarko BaturAM(PT),F(PTC)2065
6
Blaž BoškovićBlaž BoškovićHV,DM,TV(C)2373
32
Luka SavatovićLuka SavatovićGK2070
Lovro StanicLovro StanicAM,F(PT)2066
Kristijan CabrajicKristijan CabrajicHV,DM,TV,AM(T)2072
30
Ivan KukavicaIvan KukavicaAM(C)2067
Anes HuskićAnes HuskićAM(PTC)1767
25
Mirko SušakMirko SušakAM,F(PT)2073
28
Ivan CanjugaIvan CanjugaAM(PT)1970
30
Dusan VukovićDusan VukovićAM(PT),F(PTC)2273
Antonio BazdarićAntonio BazdarićDM,TV(C)1965
Viktor ŠimićViktor ŠimićHV,DM,TV(P)1965
2
Mody BouneMody BouneHV,DM,TV(P)2270
3
Filip MarkanovićFilip MarkanovićHV,DM,TV,AM(T)2067
Noel DjurkovićNoel DjurkovićAM(PT),F(PTC)1870
4
Pedro OliveiraPedro OliveiraHV(C)2165
26
Ante UtrobicicAnte UtrobicicHV(TC)1863