Full Name: Björn Daniel Sverrisson
Tên áo: SVERRISSON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 34 (May 29, 1990)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 80
CLB: Fimleikafélag Hafnarfjarðar
Squad Number: 10
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2023 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 80 |
Sep 19, 2022 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 80 |
Feb 27, 2019 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 80 |
Jul 21, 2018 | Aarhus GF | 80 |
Feb 11, 2018 | Aarhus GF | 81 |
Oct 11, 2017 | Aarhus GF đang được đem cho mượn: Vejle Boldklub | 81 |
Aug 26, 2016 | Aarhus GF | 81 |
Apr 17, 2015 | Viking FK | 81 |
Apr 14, 2015 | Viking FK | 79 |
Nov 5, 2013 | Viking FK | 79 |
Jul 18, 2013 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 79 |
Sep 23, 2012 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Björn Sverrisson | DM,TV(C) | 34 | 80 | |
![]() | Dušan Brković | HV(C) | 36 | 78 | ||
23 | ![]() | Bödvar Bodvarsson | HV(TC),DM(T) | 29 | 77 | |
22 | ![]() | Ísak Óli Olafsson | HV,DM(C) | 24 | 73 | |
![]() | Hördur Ingi Gunnarsson | HV,DM(PT) | 26 | 73 | ||
29 | ![]() | Vuk Oskar Dimitrijevic | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |
![]() | Kjartan Kári Halldórsson | AM,F(T) | 21 | 70 |