Huấn luyện viên: Gabriel Calderón
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Khor Fakkan
Tên viết tắt: KFC
Năm thành lập: 1981
Sân vận động: Khalid Bin Mohammed Stadium (10,000)
Giải đấu: UAE Arabian Gulf League
Địa điểm: Khor Fakkan
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Thulani Serero | DM,TV,AM(C) | 34 | 82 | ||
7 | Ismail al Hammadi | AM(PT),F(PTC) | 35 | 77 | ||
32 | Amir Mubarak | TV(C) | 36 | 72 | ||
66 | Ahmed Mahmoud | GK | 35 | 76 | ||
14 | Vasconcelos Raniel | AM(T),F(TC) | 27 | 82 | ||
10 | Sâif-Eddine Khaoui | AM(PTC) | 28 | 85 | ||
7 | Rodrigues Lourency | AM(PTC),F(PT) | 28 | 83 | ||
22 | Azizbek Amanov | AM(PTC),F(PT) | 26 | 80 | ||
90 | Jesus Caique | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
79 | Saymon Cabral | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 78 | ||
71 | David Nyengue | HV,DM(C) | 22 | 73 | ||
0 | HV(TC) | 24 | 73 | |||
28 | Benjamin Ayim | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
94 | Assis Juninho | TV,AM(PT) | 24 | 77 | ||
18 | Abdulla Abdullaev | HV,DM,TV(C) | 26 | 79 | ||
8 | Waleed Hussain | TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
0 | Fabrício Yan | F(C) | 20 | 65 | ||
72 | AM(PT) | 21 | 73 | |||
1 | Ahmed al Hosani | GK | 28 | 76 | ||
11 | Omar Juma | AM,F(PT) | 28 | 73 | ||
78 | Khaleil Khamis | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
6 | Abdulrahman Yousuf | HV(C) | 30 | 78 | ||
60 | Hamdan Naser | HV(C) | 26 | 70 | ||
0 | Jocelyn Doumbia | HV(C) | 19 | 65 | ||
4 | Khalifa Mubarak | HV(C) | 30 | 78 | ||
2 | Sultan Ahmed | HV,DM,TV(P) | 23 | 74 | ||
20 | Masoud Sulaiman | HV(PC) | 31 | 78 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |