?
Živko ŽIVKOVIĆ

Full Name: Živko Živković

Tên áo: ŽIVKOVIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 36 (Apr 14, 1989)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 89

CLB: Panetolikos

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2025Panetolikos80
Jun 25, 2024Anorthosis Famagusta80
Jan 29, 2023PAOK80
Jan 24, 2023PAOK82
Feb 19, 2022PAOK82
Feb 14, 2022PAOK83
Nov 3, 2020PAOK83
Oct 10, 2019PAOK82
Oct 23, 2016AO Xanthi82
Jun 6, 2016AO Xanthi83
Dec 4, 2015FK Partizan83
Sep 25, 2014FK Partizan80
Nov 17, 2012FK Partizan80
Sep 6, 2012FK Partizan đang được đem cho mượn: FK Teleoptik80
Aug 10, 2012FK Partizan đang được đem cho mượn: FK Teleoptik80

Panetolikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Živko ŽivkovićŽivko ŽivkovićGK3680
35
Charalampos MavriasCharalampos MavriasHV,DM,TV(P),AM(PT)3178
Unai GarcíaUnai GarcíaHV(C)3283
13
Lucas Cháves
Argentinos Juniors
GK2982
90
Miguel LuísMiguel LuísDM,TV,AM(C)2680
Chrístian ManriqueChrístian ManriqueHV(T),DM,TV(TC)2676
16
Christos SielisChristos SielisHV(PC)2581
11
Daniel LajudDaniel LajudAM,F(PTC)2680
54
Georgios LiavasGeorgios LiavasHV(PC),DM(C)2480
65
Apostolos ApostolopoulosApostolos ApostolopoulosHV,DM,TV(T)2276
Diego EstebanDiego EstebanAM(PT)2565
8
Christos BelevonisChristos BelevonisTV(C),AM(TC)2276
Jorge Aguirre
Gil Vicente FC
F(C)2579
77
Vangelis NikolaouVangelis NikolaouAM(C)2173
49
Nikola StajićNikola StajićHV(TC),DM,TV(T)2377
9
Andrews TettehAndrews TettehAM(PT),F(PTC)2476
Lampros SmyrlisLampros SmyrlisAM,F(PT)2170
6
Sotiris KontourisSotiris KontourisDM,TV(C)2173
23
Georgios AgapakisGeorgios AgapakisHV,DM,TV(P)2365
21
Efthymios PapazoisEfthymios PapazoisGK1760
45
David GaliatsosDavid GaliatsosHV(C)1963
3
Chrysovalantis ManosChrysovalantis ManosHV(C)2063
17
Vasilios KakionisVasilios KakionisAM(PT),F(PTC)1863
27
Christos EsketzisChristos EsketzisHV,DM,TV,AM(T)1863
Stylianos KechagiasStylianos KechagiasTV,AM(C)1963
33
Deivid HoxhaDeivid HoxhaF(C)1763