Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Oddrane
Tên thu gọn: O Skien
Tên viết tắt: ODD
Năm thành lập: 1894
Sân vận động: Skagerak Arena (14,200)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Skien
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Espen Ruud | HV,DM,TV(P) | 40 | 78 | ||
21 | Steffen Hagen | HV(C) | 38 | 78 | ||
1 | André Hansen | GK | 34 | 83 | ||
19 | Torgeir Borven | F(C) | 32 | 80 | ||
8 | Etzaz Hussain | TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
10 | Mikael Ingebrigtsen | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
14 | Tobias Svendsen | AM(PTC),F(PT) | 24 | 75 | ||
15 | Sondre Solholm | HV(C) | 28 | 78 | ||
0 | Bilal Njie | AM,F(PT) | 25 | 78 | ||
20 | Thomas Rekdal | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
3 | Josef Brian Baccay | HV,DM,TV(T) | 22 | 77 | ||
15 | HV(C) | 25 | 78 | |||
7 | Filip Rönningen Jörgensen | DM,TV(C) | 21 | 80 | ||
11 | Ole Erik Midtskogen | F(C) | 29 | 77 | ||
17 | Solomon Owusu | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
5 | Tony Miettinen | HV(PC) | 21 | 72 | ||
18 | Syver Aas | TV(C),AM(PTC) | 20 | 72 | ||
11 | Faniel Tewelde | AM(PT),F(PTC) | 17 | 73 | ||
26 | Jesper Skau | HV(PTC) | 20 | 65 | ||
30 | Peder Nygaard Klausen | GK | 20 | 63 | ||
22 | Zakaria Mugeese | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
4 | Leon Hien | HV(C) | 22 | 73 | ||
16 | Casper Glenna | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
29 | Bork Bang-Kittilsen | F(C) | 19 | 65 | ||
13 | Samuel Skree Skjeldal | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
28 | Jarl-Emil Drange Nesland | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
27 | Oliver Jordan Hagen | TV,AM(C) | 17 | 65 | ||
25 | Godwill Fabio Ambrose | HV(PC) | 17 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. divisjon | 2 |
Cup History | Titles | |
NM i Fotball | 11 |
Cup History | ||
NM i Fotball | 2000 | |
NM i Fotball | 1931 | |
NM i Fotball | 1926 | |
NM i Fotball | 1922 | |
NM i Fotball | 1919 | |
NM i Fotball | 1915 | |
NM i Fotball | 1913 | |
NM i Fotball | 1906 | |
NM i Fotball | 1905 | |
NM i Fotball | 1904 | |
NM i Fotball | 1903 |
Đội bóng thù địch | |
Sandefjord Fotball |