14
Loïc NESTOR

Full Name: Loïc Nestor

Tên áo: NESTOR

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (May 20, 1989)

Quốc gia: thành phố Guadeloupe

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Grenoble Foot 38

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 2023Grenoble Foot 3880
Jun 21, 2023Grenoble Foot 3882
Aug 8, 2019Grenoble Foot 3882
Sep 12, 2018Valenciennes82
Nov 20, 2016Valenciennes83
Jul 9, 2015Valenciennes83
Feb 6, 2015LB Châteauroux83
Dec 20, 2013LB Châteauroux83
Aug 5, 2012LB Châteauroux83
Jun 26, 2012LB Châteauroux82
Oct 19, 2010Le Havre AC82

Grenoble Foot 38 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Loïc NestorLoïc NestorHV(PC)3580
16
Bobby AllainBobby AllainGK3376
31
Nolan MbembaNolan MbembaDM,TV(C)3080
8
Jessy BenetJessy BenetTV,AM(C)2982
25
Théo VallsThéo VallsDM,TV(C)2982
6
Dante RigoDante RigoDM,TV(C)2682
29
Gaëtan PaquiezGaëtan PaquiezHV,DM(PT)3183
1
Maxime PattierMaxime PattierGK2977
77
Arial MendyArial MendyHV,DM,TV(T)3080
10
Eddy SylvestreEddy SylvestreTV(C),AM(PTC)2578
4
Mamadou DiarraMamadou DiarraHV(C)2782
17
Shaquil DelosShaquil DelosHV(PTC),DM,TV(PT)2578
9
Alan KérouédanAlan KérouédanAM(PT),F(PTC)2577
70
Saikou TouraySaikou TourayAM(PTC)2478
24
Loris MouyokoloLoris MouyokoloHV(C)2376
21
Allan TchaptchetAllan TchaptchetHV(C)2379
27
Matthéo XantippeMatthéo XantippeHV,DM(T)2278
Yadaly DiabyYadaly DiabyAM(PTC)2476
13
Mamadou DiopMamadou DiopGK2576
Samba DibaSamba DibaDM,TV(C)2175
18
Bachirou YaméogoBachirou YaméogoTV(C)2065
33
Efe SarikayaEfe SarikayaHV(TC)1973
28
Junior OlaitanJunior OlaitanAM,F(TC)2276
Baptiste IsolaBaptiste IsolaTV(C)2470
23
Nesta ElphegeNesta ElphegeF(C)2476
38
Ayoub JabbariAyoub JabbariF(C)2576
Nesta ZahuiNesta ZahuiAM,F(PT)2270