31
Nolan MBEMBA

Full Name: Nolan Mbemba

Tên áo: MBEMBA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Feb 19, 1995)

Quốc gia: Congo

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Grenoble Foot 38

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2024Grenoble Foot 3880
Jun 22, 2023Le Havre AC80
Jun 16, 2023Le Havre AC78
Oct 5, 2021Le Havre AC78
Sep 4, 2020Le Havre AC78
May 18, 2020Stade de Reims78
Jun 5, 2019Stade de Reims78
Jun 2, 2018Stade de Reims78
Aug 17, 2017Stade de Reims77
May 27, 2016Vitória de Guimarães77
Jun 13, 2015Lille OSC77
Jun 5, 2015Lille OSC77
Apr 2, 2015Lille OSC đang được đem cho mượn: Royal Excel Mouscron77
Apr 2, 2015Lille OSC đang được đem cho mượn: Royal Excel Mouscron75

Grenoble Foot 38 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Loïc NestorLoïc NestorHV(PC)3580
16
Bobby AllainBobby AllainGK3376
31
Nolan MbembaNolan MbembaDM,TV(C)2980
8
Jessy BenetJessy BenetTV,AM(C)2982
25
Théo VallsThéo VallsDM,TV(C)2982
6
Dante RigoDante RigoDM,TV(C)2682
29
Gaëtan PaquiezGaëtan PaquiezHV,DM(PT)3083
1
Maxime PattierMaxime PattierGK2877
77
Arial MendyArial MendyHV,DM,TV(T)3080
10
Eddy SylvestreEddy SylvestreTV(C),AM(PTC)2578
4
Mamadou DiarraMamadou DiarraHV(C)2782
7
Pape Meissa BaPape Meissa BaF(C)2782
17
Shaquil DelosShaquil DelosHV(PTC),DM,TV(PT)2578
9
Alan KérouédanAlan KérouédanAM(PT),F(PTC)2577
70
Saikou TouraySaikou TourayAM(PTC)2478
24
Loris MouyokoloLoris MouyokoloHV(C)2376
21
Allan TchaptchetAllan TchaptchetHV(C)2379
11
Mamady BangréMamady BangréAM(PTC)2380
27
Matthéo XantippeMatthéo XantippeHV,DM(T)2278
13
Mamadou DiopMamadou DiopGK2576
18
Bachirou YaméogoBachirou YaméogoTV(C)2065
33
Efe SarikayaEfe SarikayaHV(TC)1973
28
Junior OlaitanJunior OlaitanAM,F(TC)2276
Baptiste IsolaBaptiste IsolaTV(C)2370
23
Nesta ElphegeNesta ElphegeF(C)2476
38
Ayoub JabbariAyoub JabbariF(C)2476
Nesta ZahuiNesta ZahuiAM,F(PT)2170