2
Jakub BARTKOWSKI

Full Name: Jakub Bartkowski

Tên áo: BARTKOWSKI

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Nov 7, 1991)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: Warta Poznan

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2024Warta Poznan80
Jul 20, 2023Warta Poznan80
Jul 6, 2023Warta Poznan80
Jan 28, 2023Lechia Gdańsk80
Jan 2, 2023Lechia Gdańsk80
May 29, 2021Pogon Szczecin80
Oct 23, 2020Pogon Szczecin78
Oct 19, 2020Pogon Szczecin80
Oct 28, 2019Pogon Szczecin80
Oct 23, 2019Pogon Szczecin78
Jan 18, 2019Pogon Szczecin78
Aug 10, 2017Wisla Kraków78
Mar 1, 2017Wisla Kraków78
Jul 10, 2014Wigry Suwałki78
Feb 4, 2014Widzew Lodz78

Warta Poznan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Szymon PawlowskiSzymon PawlowskiAM(PTC),F(PT)3873
2
Jakub BartkowskiJakub BartkowskiHV(PC),DM,TV(P)3380
15
Michal KopczyńskiMichal KopczyńskiHV,DM(C)3276
20
Bartosz SzeligaBartosz SzeligaHV,DM,TV,AM(P)3278
3
Jakub KielbJakub KielbHV,DM,TV(T)3176
5
Yuriy TkachukYuriy TkachukDM,TV(C)2977
4
Tomasz WojcinowiczTomasz WojcinowiczHV(C)2874
Krzysztof DrzazgaKrzysztof DrzazgaAM,F(PC)2975
7
Damian GąskaDamian GąskaTV(C),AM(PTC)2878
10
Maciej ZurawskiMaciej ZurawskiDM,TV,AM(C)2479
37
Adrian GryszkiewiczAdrian GryszkiewiczHV(TC),DM(C)2575
26
Kacper MichalskiKacper MichalskiHV,DM,TV(P)2576
9
Maciej FirlejMaciej FirlejF(C)2868
34
Wiktor PlesnierowiczWiktor PlesnierowiczHV(C)2374
29
Mateusz MackowiakMateusz MackowiakHV,DM,TV(T)2369
Jan WojnowskiJan WojnowskiGK2565
44
Ivaylo MarkovIvaylo MarkovHV(TC)2776
8
Lukasz NorkowskiLukasz NorkowskiDM,TV(C)2473
42
Leo PrzybylakLeo PrzybylakGK2065
21
Rafal Adamski
Zaglebie Lubin
F(C)2375
17
Szymon SarbinowskiSzymon SarbinowskiAM,F(C)2063
Maksymilian PogonowskiMaksymilian PogonowskiDM,TV(C)2063
23
Jędrzej HanuszczakJędrzej HanuszczakTV,AM(C)1663
47
Igor StańczakIgor StańczakTV,AM(P)1863
Jakub WajmanJakub WajmanHV,DM,TV,AM(T)1965
18
Mateusz LechowiczMateusz LechowiczHV(C)1863
35
Filip JakubowskiFilip JakubowskiHV,DM(C)2065
27
Kacper PrzybylkoKacper PrzybylkoHV,DM(C)1967
65
Shun ShibataShun ShibataDM,TV,AM(C)2763
24
Patryk RychlíkPatryk RychlíkHV(C)1963
11
Filip TonderFilip TonderTV,AM(C)1963