25
Théo VALLS

Full Name: Théo Valls

Tên áo: VALLS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Dec 18, 1995)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: Grenoble Foot 38

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 28, 2023Grenoble Foot 3882
Jun 12, 2023Servette FC82
May 20, 2023Servette FC82
May 15, 2023Servette FC83
Jun 13, 2022Servette FC83
May 7, 2022Servette FC83
May 3, 2022Servette FC84
Sep 28, 2020Servette FC84
Sep 28, 2020Servette FC84
Sep 7, 2020Nîmes Olympique84
Dec 1, 2019Nîmes Olympique84
Jun 5, 2019Nîmes Olympique84
Nov 26, 2018Nîmes Olympique84
Nov 21, 2018Nîmes Olympique82
Jun 1, 2018Nîmes Olympique82

Grenoble Foot 38 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Loïc NestorLoïc NestorHV(PC)3580
16
Bobby AllainBobby AllainGK3376
31
Nolan MbembaNolan MbembaDM,TV(C)2980
8
Jessy BenetJessy BenetTV,AM(C)2982
25
Théo VallsThéo VallsDM,TV(C)2982
6
Dante RigoDante RigoDM,TV(C)2682
29
Gaëtan PaquiezGaëtan PaquiezHV,DM(PT)3083
1
Maxime PattierMaxime PattierGK2877
77
Arial MendyArial MendyHV,DM,TV(T)3080
10
Eddy SylvestreEddy SylvestreTV(C),AM(PTC)2578
4
Mamadou DiarraMamadou DiarraHV(C)2782
7
Pape Meissa BaPape Meissa BaF(C)2782
17
Shaquil DelosShaquil DelosHV(PTC),DM,TV(PT)2578
9
Alan KérouédanAlan KérouédanAM(PT),F(PTC)2577
70
Saikou TouraySaikou TourayAM(PTC)2478
24
Loris MouyokoloLoris MouyokoloHV(C)2376
21
Allan TchaptchetAllan TchaptchetHV(C)2379
11
Mamady BangréMamady BangréAM(PTC)2380
27
Matthéo XantippeMatthéo XantippeHV,DM(T)2278
13
Mamadou DiopMamadou DiopGK2576
18
Bachirou YaméogoBachirou YaméogoTV(C)2065
33
Efe SarikayaEfe SarikayaHV(TC)1973
28
Junior OlaitanJunior OlaitanAM,F(TC)2276
Baptiste IsolaBaptiste IsolaTV(C)2370
23
Nesta ElphegeNesta ElphegeF(C)2476
38
Ayoub JabbariAyoub JabbariF(C)2476
Nesta ZahuiNesta ZahuiAM,F(PT)2170