9
Alan KÉROUÉDAN

Full Name: Alan Kerouedan

Tên áo: KÉROUÉDAN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (Jan 12, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 66

CLB: Grenoble Foot 38

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2024Grenoble Foot 3877
Jun 2, 2024US Avranches77
May 29, 2024US Avranches76
May 28, 2024US Avranches76
Jun 22, 2023US Avranches76
Jun 16, 2023US Avranches75
Sep 22, 2022US Avranches75
Jun 9, 2021Rodez AF75
Jun 2, 2021Rodez AF73
Feb 3, 2021Rodez AF73

Grenoble Foot 38 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Bobby AllainBobby AllainGK3376
31
Nolan MbembaNolan MbembaDM,TV(C)3080
8
Jessy BenetJessy BenetTV,AM(C)2982
25
Théo VallsThéo VallsDM,TV(C)2982
6
Dante RigoDante RigoDM,TV(C)2682
29
Gaëtan PaquiezGaëtan PaquiezHV,DM(PT)3183
1
Maxime PattierMaxime PattierGK2977
77
Arial MendyArial MendyHV,DM,TV(T)3080
10
Eddy SylvestreEddy SylvestreTV(C),AM(PTC)2578
4
Mamadou DiarraMamadou DiarraHV(C)2782
Stone MamboStone MamboHV(TC)2678
17
Shaquil DelosShaquil DelosHV,DM,TV(PT)2680
9
Alan KérouédanAlan KérouédanAM(PT),F(PTC)2577
70
Saikou TouraySaikou TourayAM(PTC)2578
24
Loris MouyokoloLoris MouyokoloHV(C)2480
21
Allan TchaptchetAllan TchaptchetHV(C)2382
Mamady BangréMamady BangréAM(PTC)2480
27
Matthéo XantippeMatthéo XantippeHV,DM(T)2378
Baptiste MouazanBaptiste MouazanTV(C),AM(TC)2378
7
Yadaly DiabyYadaly DiabyAM(PTC)2476
13
Mamadou DiopMamadou DiopGK2581
30
Samba DibaSamba DibaDM,TV(C)2175
18
Bachirou YaméogoBachirou YaméogoTV(C)2065
33
Efe SarikayaEfe SarikayaHV(TC)1973
28
Junior OlaitanJunior OlaitanAM,F(PTC)2378
Baptiste IsolaBaptiste IsolaTV(C)2470
23
Nesta ElphegeNesta ElphegeF(C)2476
Mathieu MionMathieu MionHV,DM(T)2476
Ange Loïc N’gattaAnge Loïc N’gattaHV,DM,TV(P)2170
Lamine JarjouLamine JarjouAM,F(PTC)2370
38
Ayoub JabbariAyoub JabbariF(C)2576
Nesta ZahuiNesta ZahuiAM,F(PT)2270