10
Eddy SYLVESTRE

Full Name: Eddy Sylvestre Negadi

Tên áo: SYLVESTRE

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Aug 29, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 67

CLB: Grenoble Foot 38

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 29, 2023Grenoble Foot 3878
Jul 4, 2023Grenoble Foot 3878
Jun 28, 2023Pau FC78
Jun 28, 2023Pau FC76
Sep 14, 2022Pau FC76
Jun 23, 2022Pau FC76
May 24, 2022Standard Liège76
Aug 23, 2021Standard Liège đang được đem cho mượn: Pau FC76
Oct 6, 2020Standard Liège76
Sep 7, 2020OGC Nice76
Jun 2, 2020OGC Nice76
Jun 1, 2020OGC Nice76
Dec 5, 2019OGC Nice đang được đem cho mượn: AJ Auxerre76
Dec 2, 2019OGC Nice đang được đem cho mượn: AJ Auxerre73

Grenoble Foot 38 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Bobby AllainBobby AllainGK3376
31
Nolan MbembaNolan MbembaDM,TV(C)3080
8
Jessy BenetJessy BenetTV,AM(C)2982
25
Théo VallsThéo VallsDM,TV(C)2982
6
Dante RigoDante RigoDM,TV(C)2682
29
Gaëtan PaquiezGaëtan PaquiezHV,DM(PT)3183
1
Maxime PattierMaxime PattierGK2977
77
Arial MendyArial MendyHV,DM,TV(T)3080
10
Eddy SylvestreEddy SylvestreTV(C),AM(PTC)2578
4
Mamadou DiarraMamadou DiarraHV(C)2782
17
Shaquil DelosShaquil DelosHV(PTC),DM,TV(PT)2578
9
Alan KérouédanAlan KérouédanAM(PT),F(PTC)2577
70
Saikou TouraySaikou TourayAM(PTC)2478
24
Loris MouyokoloLoris MouyokoloHV(C)2476
21
Allan TchaptchetAllan TchaptchetHV(C)2379
27
Matthéo XantippeMatthéo XantippeHV,DM(T)2378
7
Yadaly DiabyYadaly DiabyAM(PTC)2476
13
Mamadou DiopMamadou DiopGK2576
30
Samba DibaSamba DibaDM,TV(C)2175
18
Bachirou YaméogoBachirou YaméogoTV(C)2065
33
Efe SarikayaEfe SarikayaHV(TC)1973
28
Junior OlaitanJunior OlaitanAM,F(TC)2376
Baptiste IsolaBaptiste IsolaTV(C)2470
23
Nesta ElphegeNesta ElphegeF(C)2476
38
Ayoub JabbariAyoub JabbariF(C)2576
Nesta ZahuiNesta ZahuiAM,F(PT)2270