?
Moustafa ZEIDAN

Full Name: Moustafa Zeidan Khalili

Tên áo: ZEIDAN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Jun 7, 1998)

Quốc gia: Nhà nước Palestine

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 74

CLB: Malmö FF

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024Malmö FF78
Dec 1, 2024Malmö FF78
Aug 14, 2024Malmö FF đang được đem cho mượn: Rosenborg BK78
Jun 3, 2024Malmö FF78
Jun 2, 2024Malmö FF78
Jun 1, 2024Malmö FF78
Jan 30, 2024Malmö FF đang được đem cho mượn: Hatta Club78
Jan 24, 2024Malmö FF đang được đem cho mượn: Hatta Club80
Jan 18, 2024Malmö FF đang được đem cho mượn: Hatta Club80
Aug 6, 2023Malmö FF đang được đem cho mượn: Hatta Club80
Jul 28, 2023Hatta Club80
Oct 16, 2022Malmö FF80
Oct 12, 2022Malmö FF78
Jul 17, 2022Malmö FF78
Apr 16, 2022IK Sirius FK78

Malmö FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Johan DahlinJohan DahlinGK3882
13
Martin OlssonMartin OlssonHV(TC),DM,TV(T)3780
18
Pontus JanssonPontus JanssonHV(C)3485
10
Anders ChristiansenAnders ChristiansenDM,TV,AM(C)3482
17
Jens Stryger LarsenJens Stryger LarsenHV,DM,TV(PT)3485
6
Oscar LewickiOscar LewickiHV,DM,TV(C)3280
9
Isaac ThelinIsaac ThelinF(C)3285
21
Stefano Holmquist VecchiaStefano Holmquist VecchiaAM(PTC),F(PT)3082
29
Sead HaksabanovicSead HaksabanovicAM,F(PTC)2683
16
Oliver BergOliver BergTV,AM,F(C)3182
Moustafa ZeidanMoustafa ZeidanDM,TV,AM(C)2678
11
Joseph CeesayJoseph CeesayHV,DM,TV(P),AM(PT)2678
8
Arnór SigurdssonArnór SigurdssonAM(PTC)2682
25
Gabriel BusanelloGabriel BusanelloHV,DM,TV(T)2684
20
Erik BotheimErik BotheimAM,F(PC)2584
1
Ricardo FriedrichRicardo FriedrichGK3280
23
Mahamé SibyMahamé SibyDM,TV(C)2880
19
Colin RöslerColin RöslerHV(C)2580
14
Sebastian JorgensenSebastian JorgensenAM,F(PT)2481
Johan KarlssonJohan KarlssonHV,DM(PT),TV(PTC)2376
77
Patriot SejdiuPatriot SejdiuTV,AM(PT)2578
Mubaarak NuhMubaarak NuhAM(PTC)2367
33
Melker EllborgMelker EllborgGK2170
22
Taha AliTaha AliTV,AM(PT)2682
23
Lasse Berg JohnsenLasse Berg JohnsenDM,TV(C)2584
Emmanuel EkongEmmanuel EkongAM(PT),F(PTC)2278
7
Otto RosengrenOtto RosengrenTV,AM(C)2280
38
Hugo BolinHugo BolinTV,AM,F(PTC)2182
32
Daníel GudjohnsenDaníel GudjohnsenF(C)1965
18
André Álvarez PérezAndré Álvarez PérezHV(C)2068
37
Adrian SkogmarAdrian SkogmarHV,DM,TV(P)1973
30
Marcus PetterssonMarcus PetterssonGK2065
35
Nils ZätterströmNils ZätterströmHV(C)2078
Kenan BusuladzicKenan BusuladzicDM,TV(C)1865
34
Zakaria LoukiliZakaria LoukiliTV,AM(C)1965
12
Banabas TagoeBanabas TagoeHV,DM,TV,AM(T)2068
William Nieroth LundgrenWilliam Nieroth LundgrenGK1965
30
Joakim PerssonJoakim PerssonGK1863
Aidan GabbidonAidan GabbidonHV(PC)1660
Viggo JeppssonViggo JeppssonDM,TV(C)1967
Gentian LajqiGentian LajqiTV,AM(PT)1863