18
Pontus JANSSON

Full Name: Pontus Sven Gustav Jansson

Tên áo: JANSSON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 33 (Feb 13, 1991)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 86

CLB: Malmö FF

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2023Malmö FF85
Jul 27, 2023Malmö FF85
Jul 20, 2023Malmö FF86
May 28, 2023Malmö FF86
Apr 17, 2023Malmö FF đang được đem cho mượn: Brentford86
Jun 29, 2022Brentford86
Jun 23, 2022Brentford85
Feb 6, 2020Brentford85
Jul 9, 2019Brentford85
Feb 19, 2019Leeds United85
Mar 24, 2017Leeds United85
Feb 3, 2017Leeds United84
Aug 18, 2016Torino đang được đem cho mượn: Leeds United84
Dec 9, 2014Torino84
May 30, 2014Torino84

Malmö FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Johan DahlinJohan DahlinGK3882
13
Martin OlssonMartin OlssonHV(TC),DM,TV(T)3680
3
Anton TinnerholmAnton TinnerholmHV,DM,TV(P)3380
18
Pontus JanssonPontus JanssonHV(C)3385
10
Anders ChristiansenAnders ChristiansenDM,TV,AM(C)3482
17
Jens Stryger LarsenJens Stryger LarsenHV,DM,TV(PT)3385
6
Oscar LewickiOscar LewickiHV,DM,TV(C)3280
9
Isaac ThelinIsaac ThelinF(C)3285
21
Stefano Holmquist VecchiaStefano Holmquist VecchiaAM(PTC),F(PT)3082
29
Sead HaksabanovicSead HaksabanovicAM,F(PTC)2583
16
Oliver BergOliver BergTV,AM,F(C)3182
Moustafa ZeidanMoustafa ZeidanDM,TV,AM(C)2678
25
Gabriel BusanelloGabriel BusanelloHV,DM,TV(T)2684
20
Erik BotheimErik BotheimAM,F(PC)2584
1
Ricardo FriedrichRicardo FriedrichGK3180
19
Colin RöslerColin RöslerHV(C)2480
14
Sebastian JorgensenSebastian JorgensenAM,F(PT)2481
Johan KarlssonJohan KarlssonHV,DM(PT),TV(PTC)2376
Melker EllborgMelker EllborgGK2170
22
Taha AliTaha AliTV,AM(PT)2682
23
Lasse Berg JohnsenLasse Berg JohnsenDM,TV(C)2584
Emmanuel EkongEmmanuel EkongAM(PT),F(PTC)2278
7
Otto RosengrenOtto RosengrenTV,AM(C)2180
38
Hugo BolinHugo BolinTV,AM,F(PTC)2182
33
Elison MakolliElison MakolliHV(PC)2077
32
Daníel GudjohnsenDaníel GudjohnsenF(C)1865
37
Adrian SkogmarAdrian SkogmarHV,DM,TV(P)1973
35
Nils ZätterströmNils ZätterströmHV(C)1978
Kenan BusuladzicKenan BusuladzicDM,TV(C)1765
34
Zakaria LoukiliZakaria LoukiliTV,AM(C)1965
William Nieroth LundgrenWilliam Nieroth LundgrenGK1865
30
Joakim PerssonJoakim PerssonGK1763