Full Name: Sergio Pelegrín López

Tên áo: PELEGRÍN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 45 (Apr 18, 1979)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2016Elche CF83
Dec 8, 2016Elche CF83
Jul 1, 2016Elche CF84
Jul 1, 2015Deportivo Alavés84
May 24, 2013Elche CF84
Jan 21, 2010Rayo Vallecano84

Elche CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Mario GasparMario GasparHV(PC),DM,TV(P)3482
13
Matías DituroMatías DituroGK3784
11
Elbasan RashaniElbasan RashaniAM(PTC),F(PT)3184
6
Pedro BigasPedro BigasHV(TC)3485
7
Óscar PlanoÓscar PlanoAM(PT),F(PTC)3383
Axel WernerAxel WernerGK2882
17
Josán FernándezJosán FernándezHV,DM(P),TV,AM(PT)3583
23
Carlos ClercCarlos ClercHV(TC),DM,TV(T)3284
14
Aleix FebasAleix FebasTV,AM(C)2884
8
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2883
22
Álex MartínÁlex MartínHV(PC),DM(C)2682
4
Bambo DiabyBambo DiabyHV(C)2778
1
Miguel San RománMiguel San RománGK2780
18
Sory Kaba
UD Las Palmas
F(C)2984
18
David AffengruberDavid AffengruberHV(C)2385
21
Nicolás CastroNicolás CastroTV,AM(C)2482
24
Yago SantiagoYago SantiagoTV(C),AM(PTC)2176
9
Agustín Álvarez
US Sassuolo
F(C)2382
5
John NwankwoJohn NwankwoHV,DM,TV(C)2480
19
Mourad el GhezouaniMourad el GhezouaniF(C)2682
22
Nicolás Fernández MercauNicolás Fernández MercauHV,DM,TV(T),AM(TC)2582
15
Álvaro NúñezÁlvaro NúñezHV,DM,TV(P)2482
12
José SalinasJosé SalinasHV,DM,TV(T)2480
30
Rodrigo MendozaRodrigo MendozaTV,AM(C)1978
32
Adam BoayarAdam BoayarF(C)1966
31
Gerard Hernández
Villarreal CF
DM,TV(C)1975
26
Matia BarzićMatia BarzićHV(C)2076
41
Albert NiculăeseiAlbert NiculăeseiHV(TC)1665