16
Jesús NAVAS

Full Name: Jesús Navas González

Tên áo: J. NAVAS

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 90

Tuổi: 39 (Nov 21, 1985)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 170

Weight (Kg): 60

CLB: Sevilla

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Movement
Tốc độ
Flair
Sáng tạo
Dốc bóng
Rê bóng
Long Throws
Lãnh đạo

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 18, 2022Sevilla90
Dec 13, 2022Sevilla91
Jan 20, 2021Sevilla91
Aug 5, 2020Sevilla90
Jan 8, 2020Sevilla89

Sevilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Jesús NavasJesús NavasHV,DM,TV,AM(P)3990
6
Nemanja GudeljNemanja GudeljHV,DM(C)3388
17
Saúl Níguez
Atlético Madrid
DM(C),TV(PTC)3089
7
Fernández SusoFernández SusoAM(PTC)3188
13
Orjan NylandOrjan NylandGK3485
9
Kelechi IheanachoKelechi IheanachoAM,F(PC)2888
18
Djibril SowDjibril SowDM,TV,AM(C)2788
11
Dodi LukebakioDodi LukebakioAM(PT),F(PTC)2788
23
Teixeira MarcãoTeixeira MarcãoHV(C)2887
15
Gonzalo MontielGonzalo MontielHV(PC),DM,TV(P)2789
1
Álvaro FernándezÁlvaro FernándezGK2684
21
Chidera EjukeChidera EjukeAM,F(PT)2685
12
Albert Sambi Lokonga
Arsenal
DM,TV(C)2587
18
Lucien AgouméLucien AgouméDM,TV(C)2284
3
Adrià PedrosaAdrià PedrosaHV,DM,TV(T)2687
14
Tanguy NianzouTanguy NianzouHV,DM(C)2285
22
Loïc BadéLoïc BadéHV(C)2488
14
Peque FernándezPeque FernándezAM,F(PTC)2283
19
Valentín Barco
Brighton & Hove Albion
HV,DM,TV,AM(T)2083
26
Juanlu SánchezJuanlu SánchezHV,DM,TV,AM(P)2184
8
Pedro OrtizPedro OrtizTV,AM(C)2475
32
José Angel CarmonaJosé Angel CarmonaHV(PC),DM,TV,AM(P)2283
4
Kike SalasKike SalasHV(TC)2283
28
Manu BuenoManu BuenoTV(C),AM(TC)2076
20
Isaac RomeroIsaac RomeroAM(PT),F(PTC)2486