Full Name: Piotr Cwielong

Tên áo: CWIELONG

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 38 (Apr 23, 1986)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 65

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2017GKS Tychy81
Jul 23, 2017GKS Tychy81
Jun 26, 2017GKS Tychy82
Jul 7, 2016Ruch Chorzów82
Sep 28, 2015VfL Bochum82
Nov 6, 2013VfL Bochum83
Jun 11, 2013VfL Bochum83
Sep 13, 2012Slask Wroclaw83
Jul 16, 2012Widzew Lodz83
Mar 9, 2012Slask Wroclaw83
Mar 9, 2012Slask Wroclaw81

GKS Tychy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Bartosz SpiaczkaBartosz SpiaczkaAM,F(C)3378
14
Mateusz HolowniaMateusz HolowniaHV,DM,TV(T)2677
10
Rafal MakowskiRafal MakowskiDM,TV,AM(C)2877
22
Julius ErtlthalerJulius ErtlthalerTV,AM(C)2777
25
Wiktor ZytekWiktor ZytekHV,DM,TV(C)3075
6
Nemanja NedićNemanja NedićHV,DM(C)2975
17
Noel NiemannNoel NiemannAM(PT),F(PTC)2578
8
Marcin SzpakowskiMarcin SzpakowskiDM,TV(C)2376
15
Jakub BieronskiJakub BieronskiDM,TV,AM(C)2175
11
Marcel BlachewiczMarcel BlachewiczHV,DM,TV(T)2173
4
Marko DijakovicMarko DijakovicHV(TC),DM,TV(T)2274
9
Daniel RuminDaniel RuminAM,F(PC)2874
19
Maksymilian StangretMaksymilian StangretF(C)1963
20
Mamin SanyangMamin SanyangHV,DM,TV,AM(P)2267
21
Krzysztof MachowskiKrzysztof MachowskiHV,DM,TV,AM(P)2173
24
Dominik PolapDominik PolapHV,DM,TV,AM(P)2570
3
Jakub TeclawJakub TeclawHV,DM(C)2572
1
Marcel Lubik
FC Augsburg
GK2073
77
Tobiasz Kubik
Raków Częstochowa
TV,AM(T)2265
88
Natan DziegielewskiNatan DziegielewskiAM(PT),F(PTC)2065
37
Julian Keiblinger
SKN St.Pölten
HV,DM,TV(P)2376
13
Mateusz GorskiMateusz GorskiGK2567
7
Wiktor NiewiarowskiWiktor NiewiarowskiAM(TC)2363
16
Jakub BudnickiJakub BudnickiHV(PC),DM(C)2363
5
Teo KurtaranTeo KurtaranDM,TV(C)2265
99
Yannick WoudstraYannick WoudstraAM,F(PTC)2373