10
Ivan TRICKOVSKI

Full Name: Ivan Tričkovski

Tên áo: TRICKOVSKI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 37 (Apr 18, 1987)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: AEL Limassol

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2024AEL Limassol81
May 15, 2024AEK Larnaca81
Jan 9, 2024AEK Larnaca81
Jan 5, 2024AEK Larnaca83
Dec 26, 2020AEK Larnaca83
Jul 4, 2016AEK Larnaca83
Jun 2, 2016Legia Warszawa83
Jun 1, 2016Legia Warszawa83
Apr 22, 2016Legia Warszawa đang được đem cho mượn: AEK Larnaca83
Jan 25, 2016Legia Warszawa đang được đem cho mượn: AEK Larnaca83
Nov 30, 2015Legia Warszawa83
Nov 25, 2015Legia Warszawa84
Aug 18, 2015Legia Warszawa84
Mar 9, 2015Al Nasr SC84
Jul 17, 2014Al Nasr SC84

AEL Limassol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ivan TrickovskiIvan TrickovskiAM,F(PTC)3781
7
Denis ThomallaDenis ThomallaAM,F(C)3282
33
Andreas MakrisAndreas MakrisAM(C),F(PTC)2978
8
Vasilios PapafotisVasilios PapafotisTV(C),AM(PTC)2977
25
Andreas PanayiotouAndreas PanayiotouHV(PT),DM,TV(P)2976
6
Marko StolnikMarko StolnikHV(PC)2878
Nemanja GlavčićNemanja GlavčićTV,AM(C)2878
1
Victor BragaVictor BragaGK3381
80
Zé Turbo
Pari Nizhny Novgorod
AM,F(PTC)2879
17
Luther SinghLuther SinghAM,F(PTC)2778
34
Ákos KecskésÁkos KecskésHV(C)2980
5
Dylan OuedraogoDylan OuedraogoHV(C)2678
22
Daniil LesovoyDaniil LesovoyAM,F(TC)2783
11
Panagiotis ZachariouPanagiotis ZachariouAM(PT),F(PTC)2976
71
Giannis GerolemouGiannis GerolemouAM(PTC)2575
99
Yigal BeckerYigal BeckerGK2573
21
Emmanuel TokuEmmanuel TokuTV(C),AM(PTC)2478
24
Emmanuel ImanishimweEmmanuel ImanishimweHV,DM(T)3082
66
Rafail MamasRafail MamasDM,TV(C)2476
77
Themistoklis ThemistokleousThemistoklis ThemistokleousF(C)2168
2
Christoforos FrantzisChristoforos FrantzisHV,DM(PTC)2476
98
Panagiotis KyriakouPanagiotis KyriakouGK2064
42
Kypros NeofytouKypros NeofytouHV,DM(T)2273
37
Andreas IoannouAndreas IoannouHV,DM(C)2065
4
Facundo CostantiniFacundo CostantiniHV,DM(C)2570
20
Leonel StrumiaLeonel StrumiaDM,TV(C)3278
16
Stelios PanagiotouStelios PanagiotouAM,F(PT)1660
92
Alexandros EfstathiouAlexandros EfstathiouAM(PTC)1863
14
Simonas ChristofiSimonas ChristofiAM(PT)1760
Kyriakos KyriakouKyriakos KyriakouHV(C)1963
93
Andreas PanagiAndreas PanagiGK1860