?
Luiz ADRIANO

Full Name: Luiz Adriano De Souza Da Silva

Tên áo: L. ADRIANO

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 37 (Apr 12, 1987)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2024EC Vitória80
Oct 31, 2024EC Vitória82
Sep 6, 2024EC Vitória82
Apr 17, 2024EC Vitória82
Apr 11, 2024EC Vitória83
Mar 6, 2024EC Vitória83
Mar 13, 2023SC Internacional83
Feb 24, 2023Antalyaspor83
Feb 23, 2023SC Internacional83
Jan 19, 2023Antalyaspor83
Jan 19, 2023Antalyaspor87
Feb 4, 2022Antalyaspor87
Feb 4, 2022Antalyaspor87
Aug 27, 2021Palmeiras87
Jul 3, 2020Palmeiras88

EC Vitória Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Lourenço OsvaldoLourenço OsvaldoAM,F(PTC)3780
Raúl CáceresRaúl CáceresHV,DM,TV(P)3380
25
Bruno UviniBruno UviniHV(C)3380
12
Vasconcelos GabrielVasconcelos GabrielGK3283
10
Jean MotaJean MotaDM,TV,AM(C)3183
15
Willian OliveiraWillian OliveiraDM,TV(C)3182
2
Hueglo NerisHueglo NerisHV(C)3282
17
Ricardo RyllerRicardo RyllerDM,TV(C)3079
18
Carlos EduardoCarlos EduardoAM(PT),F(PTC)2882
30
Fogaça MatheuzinhoFogaça MatheuzinhoAM(PTC),F(PT)2782
3
Zé MarcosZé MarcosHV,DM(C)2780
6
Val SoaresVal SoaresHV(P),DM,TV(PC)2778
20
Bruno XavierBruno XavierAM(PTC),F(PT)2873
Thiago ContiThiago ContiDM,TV(C)2775
Felipe VieiraFelipe VieiraHV(TC),DM,TV(T)2576
15
Caio ViníciusCaio ViníciusDM,TV(C)2682
4
Wagner LeonardoWagner LeonardoHV(TC)2582
21
Lucas EstevesLucas EstevesHV,DM,TV(T)2482
43
Edu RibeiroEdu RibeiroHV(C)2475
7
Gustavo SilvaGustavo SilvaAM,F(PT)2783
8
Lopes RonaldLopes RonaldDM,TV(C)2781
23
Rosario FabrícioRosario FabrícioAM(PT),F(PTC)2480
Gabriel Baralhas
Atlético Goianiense
DM,TV(C)2682
1
Lucas ArcanjoLucas ArcanjoGK2682
13
Cleidson CamutangaCleidson CamutangaHV(C)3178
14
Pereira DionísioPereira DionísioDM,TV,AM(C)3070
10
Wellington RatoWellington RatoAM(PTC),F(PT)3283
5
Léo NaldiLéo NaldiDM,TV(C)2378
19
Coelho ClaudinhoCoelho ClaudinhoHV,DM,TV(P)2482
35
Alexandre FintelmanAlexandre FintelmanGK2365
9
Carvalho JandersonCarvalho JandersonF(C)2580
Santos AlexSantos AlexAM(PT),F(PTC)1865
83
Fábio SoaresFábio SoaresAM,F(PT)2070
62
Pablo SantosPablo SantosAM(PTC)2170
Luis MiguelLuis MiguelAM,F(PT)1970