Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Atlético-BA
Tên viết tắt: AAC
Năm thành lập: 1970
Sân vận động: Estádio Carneirão (12,000)
Giải đấu: Série D
Địa điểm: Alagoinhas
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Jansen Misael | F(PTC) | 37 | 77 | |
0 | ![]() | Lee Oliveira | GK | 37 | 77 | |
0 | ![]() | Evanildo Juninho | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 76 | |
0 | ![]() | Rubens Esquerdinha | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Erick Luis | F(PTC) | 32 | 74 | |
0 | ![]() | Anjos Ramires | DM,TV(C) | 38 | 75 | |
0 | ![]() | Gabriel Esteves | AM,F(PT) | 30 | 70 | |
0 | ![]() | Gabriel Nickson | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | Acácio Nuno | HV(C) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Santos Van | HV,DM,TV(P) | 34 | 73 | |
0 | ![]() | Gustavo Custódio | AM,F(PT) | 28 | 67 | |
0 | ![]() | Jardel Monteiro | HV(P),DM(C) | 28 | 68 | |
0 | ![]() | Filipe Santos | AM(C) | 34 | 62 | |
0 | ![]() | Allef Nilvan | HV,DM,TV(P) | 22 | 60 | |
0 | ![]() | Oliveira Edson | HV,DM(PT) | 37 | 65 | |
0 | ![]() | Paulinho Souza | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 35 | 60 | |
0 | ![]() | João Menezes | HV,DM(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Galícia EC |