Full Name: David James Noble
Tên áo: NOBLE
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 42 (Feb 2, 1982)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | St. Albans City | 72 |
Jun 25, 2023 | St. Albans City | 72 |
Mar 6, 2019 | St. Albans City | 72 |
Aug 6, 2017 | St. Albans City | 73 |
Apr 6, 2017 | St. Albans City | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Joe Partington | HV(PC),DM(C) | 34 | 67 | ||
9 | Shaun Jeffers | F(C) | 32 | 66 | ||
8 | Giorgio Rasulo | AM(PTC) | 27 | 65 | ||
11 | Zane Banton | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | ||
23 | Ben Wyatt | HV,DM,TV(T) | 28 | 66 | ||
Christopher Paul | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 70 | |||
6 | Michael Clark | HV(C) | 26 | 65 | ||
2 | Jack James | HV,DM(PT) | 24 | 63 | ||
18 | Andronicos Georgiou | F(C) | 24 | 63 | ||
5 | Dan Bowry | HV(C) | 25 | 65 | ||
21 | Dylan Fage | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | ||
Marko Bulic | GK | 21 | 65 | |||
19 | DM,TV(C) | 18 | 65 |