Full Name: Shaun Elliot Jeffers
Tên áo: JEFFERS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 32 (Apr 14, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
CLB: St. Albans City
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | St. Albans City | 66 |
Oct 29, 2020 | St. Albans City | 66 |
Oct 23, 2020 | St. Albans City | 68 |
Feb 2, 2019 | Boreham Wood | 68 |
Oct 17, 2018 | Boreham Wood | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Joe Partington | HV(PC),DM(C) | 34 | 67 | ||
9 | Shaun Jeffers | F(C) | 32 | 66 | ||
Iffy Allen | TV,AM(PT) | 30 | 67 | |||
8 | Giorgio Rasulo | AM(PTC) | 27 | 65 | ||
11 | Zane Banton | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | ||
23 | Ben Wyatt | HV,DM,TV(T) | 28 | 66 | ||
22 | Tafari Moore | HV,DM(P) | 27 | 70 | ||
Christopher Paul | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 70 | |||
6 | Michael Clark | HV(C) | 27 | 65 | ||
2 | Jack James | HV,DM(PT) | 24 | 63 | ||
18 | Andronicos Georgiou | F(C) | 25 | 63 | ||
5 | Dan Bowry | HV(C) | 26 | 65 | ||
David Longe-King | HV(C) | 29 | 67 | |||
Lewis Miccio | HV(TC) | 25 | 64 | |||
James Sweet | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 65 | |||
16 | Harun Hamid | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
31 | HV(C) | 18 | 65 | |||
8 | Brian Summerskill | TV(C),AM(PTC) | 33 | 71 |