Full Name: Gheorghe Mihai Florescu
Tên áo: FLORESCU
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 40 (May 21, 1984)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 78
CLB: Sănătatea Cluj
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 30, 2022 | Sănătatea Cluj | 72 |
Dec 21, 2022 | Sănătatea Cluj | 82 |
Oct 12, 2022 | Sănătatea Cluj | 82 |
May 8, 2022 | Sănătatea Cluj | 82 |
Sep 29, 2017 | Universitatea Cluj | 82 |
Sep 29, 2017 | Universitatea Cluj | 82 |
Jan 21, 2016 | AC Omonoia Nicosia | 82 |
Sep 25, 2015 | FK Qabala | 82 |
Jun 29, 2015 | FK Qabala | 82 |
Sep 3, 2014 | Astra Giurgiu | 82 |
Jul 7, 2014 | Dynamo Moskva | 82 |
Jul 1, 2014 | Dynamo Moskva | 84 |
Jun 21, 2013 | Dynamo Moskva | 84 |
Jun 13, 2013 | Astra Giurgiu | 84 |
Mar 10, 2013 | Astra Giurgiu | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | George Florescu | DM,TV,AM(C) | 40 | 72 | ||
![]() | Cosmin Tilincă | F(C) | 45 | 70 | ||
![]() | Bogdan Ungurusan | HV,DM,TV(P) | 41 | 79 | ||
![]() | Dorin Goga | AM,F(PTC) | 40 | 78 | ||
![]() | Filip Lazareanu | GK | 43 | 76 | ||
77 | ![]() | Ionut Frasineanu | TV,AM(PT) | 26 | 67 | |
13 | ![]() | Patrick Kallemback | F(C) | 29 | 60 | |
![]() | HV(PC) | 24 | 65 |