Full Name: Daniel Robert Bowry
Tên áo: BOWRY
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Apr 29, 1998)
Quốc gia: Antigua and Barbuda
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 64
CLB: St. Albans City
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 10, 2023 | St. Albans City | 65 |
Jul 2, 2023 | Worthing | 65 |
Jul 12, 2021 | King's Lynn Town | 65 |
Jun 2, 2021 | Cheltenham Town | 65 |
Jun 1, 2021 | Cheltenham Town | 65 |
Mar 8, 2021 | Cheltenham Town đang được đem cho mượn: Wealdstone FC | 65 |
Oct 8, 2020 | Cheltenham Town | 65 |
Jun 2, 2020 | Cheltenham Town | 65 |
Jun 1, 2020 | Cheltenham Town | 65 |
Mar 5, 2020 | Cheltenham Town đang được đem cho mượn: Bath City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Shaun Jeffers | F(C) | 32 | 66 | ||
Iffy Allen | TV,AM(PT) | 30 | 67 | |||
8 | Giorgio Rasulo | AM(PTC) | 28 | 65 | ||
11 | Zane Banton | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | ||
23 | Ben Wyatt | HV,DM,TV(T) | 28 | 66 | ||
22 | Tafari Moore | HV,DM(P) | 27 | 70 | ||
Christopher Paul | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 70 | |||
Brandon Mason | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | |||
6 | Michael Clark | HV(C) | 27 | 65 | ||
2 | Jack James | HV,DM(PT) | 25 | 63 | ||
18 | Andronicos Georgiou | F(C) | 25 | 63 | ||
5 | Dan Bowry | HV(C) | 26 | 65 | ||
David Longe-King | HV(C) | 30 | 67 | |||
29 | AM,F(PT) | 23 | 66 | |||
TV(C) | 20 | 67 | ||||
James Sweet | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 65 | |||
16 | Harun Hamid | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
DM,TV,AM(C) | 18 | 60 | ||||
28 | TV(C) | 19 | 65 | |||
4 | HV(C) | 22 | 62 | |||
31 | HV(C) | 18 | 65 | |||
8 | Brian Summerskill | TV(C),AM(PTC) | 33 | 71 |