Huấn luyện viên: David Noble
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Wealdstone
Tên viết tắt: WEA
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Grosvenor Vale (3,607)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Wealdstone
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Alex Dyer | DM,TV(C) | 33 | 67 | ||
10 | Max Kretzschmar | TV(C),AM(PTC) | 30 | 70 | ||
8 | Nathan Ferguson | TV(C) | 28 | 70 | ||
0 | Brandon Mason | HV,DM,TV(T) | 26 | 72 | ||
9 | Manny Duku | F(C) | 31 | 68 | ||
7 | Tarryn Allarakhia | AM(PTC) | 26 | 68 | ||
0 | DM,TV(C) | 20 | 72 | |||
6 | Mason Barrett | HV(PC) | 24 | 65 | ||
31 | Marcus Dewhurst | GK | 23 | 65 | ||
3 | Charlie Barker | HV(PC) | 21 | 70 | ||
46 | DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
14 | Micah Obiero | F(C) | 23 | 68 | ||
2 | Jack Cook | HV(C) | 30 | 68 | ||
11 | Corie Andrews | F(C) | 26 | 67 | ||
12 | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 70 | |||
0 | Elijah Hearn | HV(PC) | 19 | 60 | ||
0 | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | |||
25 | Jaiden Bartolo | F(C) | 18 | 62 | ||
0 | Tecane Shrowder | TV(C) | 20 | 60 | ||
23 | Jaydn Mundle-Smith | HV(TC),DM(T) | 24 | 66 | ||
0 | Dom Hutchinson | AM,F(PT) | 22 | 66 | ||
1 | Dante Baptiste | GK | 22 | 63 | ||
0 | Eric Negraru | GK | 22 | 60 | ||
27 | Sean Adarkwa | F(C) | 23 | 70 | ||
21 | Kallum Cesay | HV,DM(PT) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 1 |
Cup History | ||
FA Trophy | 1985 |
Đội bóng thù địch | |
Harrow Borough |