Huấn luyện viên: Matt Taylor
Biệt danh: The Stones. The Royals.
Tên thu gọn: Wealdstone
Tên viết tắt: WEA
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Grosvenor Vale (3,607)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Wealdstone
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Adrian Mariappa | HV(PC) | 38 | 70 | ||
5 | Alex Dyer | DM,TV(C) | 34 | 67 | ||
8 | Craig Eastmond | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 73 | ||
7 | Enzio Boldewijn | TV,AM(PT) | 32 | 72 | ||
10 | Max Kretzschmar | TV(C),AM(PTC) | 31 | 70 | ||
16 | Luke Dreher | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
31 | GK | 27 | 70 | |||
32 | Brandon Mason | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | ||
25 | AM(PT),F(PTC) | 29 | 68 | |||
3 | Anthony Georgiou | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 72 | ||
15 | Elliot Simmons | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
0 | Josh Grant | HV(PTC),DM(C) | 26 | 75 | ||
12 | GK | 24 | 65 | |||
6 | Mason Barrett | HV(PC) | 25 | 65 | ||
20 | Sam Ashford | F(C) | 28 | 71 | ||
1 | Archie Matthews | GK | 23 | 60 | ||
14 | Micah Obiero | F(C) | 23 | 68 | ||
2 | Jack Cook | HV(C) | 31 | 68 | ||
26 | Elliot Thorpe | DM,TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
0 | Tecane Shrowder | TV(C) | 20 | 60 | ||
23 | Jaydn Mundle-Smith | HV(TC),DM(T) | 24 | 66 | ||
17 | Dom Hutchinson | AM,F(PT) | 23 | 66 | ||
0 | Dante Baptiste | GK | 22 | 63 | ||
40 | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
11 | Todd Miller | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
9 | Sean Adarkwa | F(C) | 24 | 70 | ||
24 | F(C) | 19 | 63 | |||
21 | Kallum Cesay | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
4 | Deon Woodman | HV(C) | 21 | 62 | ||
18 | Christian Scott | AM(PTC) | 19 | 62 | ||
29 | F(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 1 |
Cup History | ||
FA Trophy | 1985 |
Đội bóng thù địch | |
Harrow Borough |