Full Name: Dominic Charles Hutchinson
Tên áo: HUTCHINSON
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 66
Tuổi: 23 (Nov 17, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 62
CLB: Wealdstone FC
On Loan at: St. Albans City
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2025 | Wealdstone FC đang được đem cho mượn: St. Albans City | 66 |
Sep 14, 2024 | Wealdstone FC | 66 |
Sep 2, 2023 | Wealdstone FC | 66 |
Aug 29, 2023 | Wealdstone FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Shaun Jeffers | F(C) | 32 | 66 | ||
Iffy Allen | TV,AM(PT) | 30 | 67 | |||
8 | Giorgio Rasulo | AM(PTC) | 28 | 65 | ||
11 | Zane Banton | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | ||
23 | Ben Wyatt | HV,DM,TV(T) | 28 | 66 | ||
22 | Tafari Moore | HV,DM(P) | 27 | 70 | ||
Christopher Paul | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 70 | |||
Brandon Mason | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | |||
6 | Michael Clark | HV(C) | 27 | 65 | ||
2 | Jack James | HV,DM(PT) | 25 | 63 | ||
18 | Andronicos Georgiou | F(C) | 25 | 63 | ||
5 | Dan Bowry | HV(C) | 26 | 65 | ||
David Longe-King | HV(C) | 30 | 67 | |||
29 | Dom Hutchinson | AM,F(PT) | 23 | 66 | ||
Alfie Bendle | TV(C) | 20 | 67 | |||
James Sweet | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 65 | |||
16 | Harun Hamid | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
Reuben Wyatt | DM,TV,AM(C) | 18 | 60 | |||
28 | George Hoddle | TV(C) | 19 | 65 | ||
4 | Deon Woodman | HV(C) | 22 | 62 | ||
31 | Phil Chinedu | HV(C) | 18 | 65 | ||
8 | Brian Summerskill | TV(C),AM(PTC) | 33 | 71 |