Full Name: Zane Banton
Tên áo: BANTON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Jun 6, 1996)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 63
CLB: St. Albans City
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | St. Albans City | 65 |
Dec 13, 2017 | St. Albans City | 65 |
Sep 10, 2017 | St. Albans City | 65 |
Sep 10, 2017 | St. Albans City | 70 |
May 22, 2017 | Luton Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Joe Partington | HV(PC),DM(C) | 34 | 67 | ||
9 | Shaun Jeffers | F(C) | 32 | 66 | ||
Iffy Allen | TV,AM(PT) | 30 | 67 | |||
8 | Giorgio Rasulo | AM(PTC) | 27 | 65 | ||
11 | Zane Banton | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | ||
23 | Ben Wyatt | HV,DM,TV(T) | 28 | 66 | ||
22 | Tafari Moore | HV,DM(P) | 27 | 70 | ||
Christopher Paul | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 70 | |||
6 | Michael Clark | HV(C) | 27 | 65 | ||
2 | Jack James | HV,DM(PT) | 24 | 63 | ||
18 | Andronicos Georgiou | F(C) | 25 | 63 | ||
5 | Dan Bowry | HV(C) | 26 | 65 | ||
David Longe-King | HV(C) | 29 | 67 | |||
Lewis Miccio | HV(TC) | 26 | 64 | |||
James Sweet | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 65 | |||
16 | Harun Hamid | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
31 | HV(C) | 18 | 65 | |||
8 | Brian Summerskill | TV(C),AM(PTC) | 33 | 71 |