Full Name: Reuben Wyatt
Tên áo: WYATT
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 19 (Feb 22, 2006)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Northampton Town
On Loan at: St. Albans City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2025 | Northampton Town đang được đem cho mượn: St. Albans City | 60 |
Dec 23, 2024 | Northampton Town | 60 |
Dec 19, 2024 | Northampton Town đang được đem cho mượn: Redditch United | 60 |
Sep 11, 2024 | Northampton Town đang được đem cho mượn: Redditch United | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Shaun Jeffers | F(C) | 32 | 66 | |
![]() | Iffy Allen | TV,AM(PT) | 31 | 67 | ||
![]() | Alex Wall | AM,F(C) | 34 | 65 | ||
8 | ![]() | Giorgio Rasulo | AM(PTC) | 28 | 65 | |
11 | ![]() | Zane Banton | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | |
23 | ![]() | Ben Wyatt | HV,DM,TV(T) | 29 | 66 | |
22 | ![]() | Tafari Moore | HV,DM(P) | 27 | 70 | |
![]() | Christopher Paul | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 70 | ||
![]() | Brandon Mason | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | ||
6 | ![]() | Michael Clark | HV(C) | 27 | 65 | |
2 | ![]() | Jack James | HV,DM(PT) | 25 | 63 | |
18 | ![]() | Andronicos Georgiou | F(C) | 25 | 63 | |
5 | ![]() | Dan Bowry | HV(C) | 26 | 65 | |
![]() | David Longe-King | HV(C) | 30 | 67 | ||
29 | ![]() | Dom Hutchinson | AM,F(PT) | 23 | 66 | |
![]() | Alfie Bendle | TV(C) | 20 | 67 | ||
![]() | James Sweet | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 65 | ||
16 | ![]() | Harun Hamid | TV,AM(C) | 21 | 67 | |
![]() | Reuben Wyatt | DM,TV,AM(C) | 19 | 60 | ||
28 | ![]() | George Hoddle | TV(C) | 19 | 65 | |
4 | ![]() | Deon Woodman | HV(C) | 22 | 62 | |
31 | ![]() | Phil Chinedu | HV(C) | 18 | 65 | |
8 | ![]() | Brian Summerskill | TV(C),AM(PTC) | 33 | 71 |