Full Name: Yoni Buyens
Tên áo: BUYENS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 37 (Mar 10, 1988)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 20, 2018 | K Lierse SK | 80 |
Jun 20, 2018 | K Lierse SK | 80 |
Apr 17, 2018 | Koninklijke Lierse | 80 |
Mar 17, 2018 | Koninklijke Lierse | 83 |
Jan 22, 2018 | KRC Genk | 83 |
Jun 2, 2017 | KRC Genk | 83 |
Jun 1, 2017 | KRC Genk | 83 |
Oct 7, 2016 | KRC Genk đang được đem cho mượn: KVC Westerlo | 83 |
Aug 30, 2016 | KRC Genk đang được đem cho mượn: KVC Westerlo | 85 |
Jul 7, 2015 | KRC Genk | 85 |
Jun 2, 2015 | Standard Liège | 85 |
Jun 1, 2015 | Standard Liège | 85 |
Aug 5, 2014 | Standard Liège đang được đem cho mượn: Charlton Athletic | 85 |
Jul 2, 2014 | Standard Liège | 85 |
Jun 23, 2014 | Standard Liège đang được đem cho mượn: Charlton Athletic | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Pietro Perdichizzi | HV(C) | 32 | 78 | ||
30 | ![]() | Glenn Claes | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | |
1 | ![]() | Jens Teunckens | GK | 27 | 78 | |
12 | ![]() | Jarno de Smet | GK | 26 | 73 | |
23 | ![]() | Viktor Boone | HV(C) | 27 | 77 | |
![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | |||
31 | ![]() | Brent Laes | HV,DM(T) | 24 | 76 | |
![]() | Wout de Buyser | HV(TC) | 23 | 70 | ||
6 | ![]() | Emmanuel Matuta | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | |
42 | ![]() | Aske Sampers | F(C) | 23 | 73 | |
2 | ![]() | Pieter de Schrijver | HV,DM,TV(P) | 24 | 74 | |
3 | ![]() | Luc Marijnissen | HV(C) | 22 | 77 | |
41 | ![]() | GK | 20 | 76 | ||
26 | ![]() | HV,DM(C) | 19 | 72 | ||
8 | ![]() | Victor Daguin | HV,DM,TV(C) | 25 | 77 | |
20 | ![]() | Sam Vanderhallen | HV(C) | 21 | 70 | |
18 | ![]() | Dirk Asare | DM,TV(C) | 20 | 72 | |
10 | ![]() | AM(PC),F(P) | 20 | 73 | ||
70 | ![]() | Samih el Touile | AM,F(PT) | 20 | 70 | |
9 | ![]() | Bryan Adinany | F(C) | 22 | 74 |