?
Wout DE BUYSER

Full Name: Wout De Buyser

Tên áo: DE BUYSER

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Jun 29, 2001)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: K Lierse SK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025K Lierse SK70
Mar 12, 2024FC Swift Hesper70
Sep 4, 2023FC Swift Hesper70
Jun 20, 2023Zulte Waregem70
Jun 15, 2023Zulte Waregem68
Jun 1, 2022Zulte Waregem68
May 24, 2022Zulte Waregem65

K Lierse SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Pietro PerdichizziPietro PerdichizziHV(C)3278
30
Glenn ClaesGlenn ClaesTV(C),AM(PTC)3176
1
Jens TeunckensJens TeunckensGK2778
12
Jarno de SmetJarno de SmetGK2673
23
Viktor BooneViktor BooneHV(C)2777
Niklo Dailly
RWD Molenbeek
AM(PT),F(PTC)2374
31
Brent LaesBrent LaesHV,DM(T)2576
Wout de BuyserWout de BuyserHV(TC)2370
6
Emmanuel MatutaEmmanuel MatutaHV,DM,TV(C)2376
42
Aske SampersAske SampersF(C)2373
2
Pieter de SchrijverPieter de SchrijverHV,DM,TV(P)2474
3
Luc MarijnissenLuc MarijnissenHV(C)2277
41
Kjell Peersman
PSV
GK2076
26
Noah Mawete Kinsiona
Standard Liège
HV,DM(C)1972
8
Victor DaguinVictor DaguinHV,DM,TV(C)2577
20
Sam VanderhallenSam VanderhallenHV(C)2170
18
Dirk AsareDirk AsareDM,TV(C)2072
10
Maksim Kireev
Willem II
AM(PC),F(P)2073
70
Samih el TouileSamih el TouileAM,F(PT)2070
9
Bryan AdinanyBryan AdinanyF(C)2274