42
Aske SAMPERS

Full Name: Aske Sampers

Tên áo: SAMPERS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (May 20, 2001)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: K Lierse SK

Squad Number: 42

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2023K Lierse SK73
Jan 31, 2023Koninklijke Lierse73
May 30, 2022Cercle Brugge73
May 24, 2022Cercle Brugge70
Dec 5, 2021Cercle Brugge70

K Lierse SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Pietro PerdichizziPietro PerdichizziHV(C)3278
30
Glenn ClaesGlenn ClaesTV(C),AM(PTC)3077
7
Obbi OularéObbi OularéF(C)2876
1
Jens TeunckensJens TeunckensGK2678
12
Jarno de SmetJarno de SmetGK2573
23
Viktor BooneViktor BooneHV(C)2676
Niklo Dailly
RWD Molenbeek
AM(PT),F(PTC)2374
31
Brent LaesBrent LaesHV,DM(T)2476
6
Emmanuel MatutaEmmanuel MatutaHV,DM,TV(C)2275
42
Aske SampersAske SampersF(C)2373
2
Pieter de SchrijverPieter de SchrijverHV,DM,TV(P)2473
3
Luc MarijnissenLuc MarijnissenHV(C)2175
41
Kjell Peersman
PSV
GK2073
26
Noah Mawete Kinsiona
Standard Liège
HV,DM(C)1972
8
Victor DaguinVictor DaguinHV,DM,TV(C)2475
20
Sam VanderhallenSam VanderhallenHV(C)2070
18
Dirk AsareDirk AsareDM,TV(C)2065
10
Maksim KireevMaksim KireevAM(PC),F(P)2070
70
Samih el TouileSamih el TouileAM,F(PT)2070
9
Bryan AdinanyBryan AdinanyF(C)2170
15
Beni MpanzuBeni MpanzuHV(TC),DM,TV(T)2067