Huấn luyện viên: Fernando Gamboa
Biệt danh: Los Rosados
Tên thu gọn: Sport Boys
Tên viết tắt: SBA
Năm thành lập: 1927
Sân vận động: Miguel Grau (15,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Callao
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Pablo Bueno | F(C) | 34 | 77 | ||
10 | Cristian Techera | AM,F(PT) | 31 | 73 | ||
17 | Juan Morales | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
28 | Edinson Chávez | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 77 | ||
22 | Maximiliano Amondarain | HV(C) | 31 | 78 | ||
0 | Francisco Grahl | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
21 | Damián Arce | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
17 | Joao Villamarín | AM,F(PTC) | 32 | 76 | ||
23 | Jesús Barco | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
20 | Carlos Correa | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
1 | Steven Rivadeneyra | GK | 29 | 76 | ||
31 | Cristian Carbajal | HV(TC) | 24 | 75 | ||
19 | HV(C) | 25 | 77 | |||
31 | HV(C) | 21 | 65 | |||
31 | Ayrthon Quintana | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
5 | HV(TC) | 22 | 77 | |||
30 | Kevin Peña | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
12 | Ismael Quispe | GK | 24 | 70 | ||
22 | Jorge Ríos | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
11 | Baruj Aburto | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | ||
20 | Fabrizio Roca | F(C) | 22 | 76 | ||
19 | Alexis Huamán | AM(PTC) | 19 | 66 | ||
25 | Renzo Salazar | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Alianza Lima |