Nikola DRINČIĆ

Full Name: Nikola Drinčić

Tên áo: DRINČIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (Sep 7, 1984)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 17, 2022FK Vojvodina78
Feb 17, 2022FK Vojvodina78
Feb 11, 2022FK Vojvodina82
Oct 7, 2021FK Vojvodina82
Nov 18, 2020FK Vojvodina82
Oct 30, 2019FK Vojvodina80
Jul 3, 2019FK Vojvodina80
Aug 30, 2018Radnički Niš80
Oct 15, 2017FK Cukaricki80
Jun 27, 2017FK Cukaricki83
Nov 17, 2016FK Rad83
Jun 24, 2016FK Rad86
Jan 26, 2016Maccabi Haifa86
Jan 26, 2016Maccabi Haifa86
Jun 10, 2015Maccabi Haifa86

FK Vojvodina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Slobodan MedojevićSlobodan MedojevićDM,TV(C)3477
Marko PoletanovićMarko PoletanovićDM,TV,AM(C)3178
8
Stefan DjordjevićStefan DjordjevićHV,DM,TV(T)3476
10
Uroš NikolićUroš NikolićTV(C),AM(PTC)3178
26
Vukan SavićevićVukan SavićevićDM,TV,AM(C)3179
John MaryJohn MaryAM,F(C)3278
5
Djordje CrnomarkovićDjordje CrnomarkovićHV(TC)3182
Djordje DjurićDjordje DjurićHV(C)3378
18
Njegoš PetrovićNjegoš PetrovićDM,TV(C)2583
12
Dragan RosićDragan RosićGK2880
9
Aleksa VukanovićAleksa VukanovićAM(PT),F(PTC)3382
16
Mihai ButeanMihai ButeanHV,DM(P),TV(PC)2880
91
Lazar RomanićLazar RomanićAM(PT),F(PTC)2778
77
Lazar RandjelovićLazar RandjelovićAM,F(PT)2782
23
Lucas BarrosLucas BarrosHV,DM,TV(T)2578
22
Lazar NikolićLazar NikolićHV,DM,TV,AM(PT)2578
Nemanja ToromanNemanja ToromanGK2470
Ibrahim MustaphaIbrahim MustaphaAM(PT),F(PTC)2578
Vladan NovevskiVladan NovevskiAM(PTC)2376
7
Bamidele YusufBamidele YusufAM,F(PTC)2482
1
Matija GocmanacMatija GocmanacGK2177
20
Dragan KokanovićDragan KokanovićTV(C),AM(PTC)2378
Ivan VukčevićIvan VukčevićF(C)2375
39
Marko VelickovicMarko VelickovicTV(C),AM(TC)2075
Luka SerdarLuka SerdarTV,AM(C)2168
29
Collins SichenjeCollins SichenjeHV,DM(C)2178
6
Seid KoracSeid KoracHV(PC),DM(P)2382
30
Stefan BukinacStefan BukinacHV,DM,TV(T)1973
37
Ranko PuškićRanko PuškićGK2567
3
Sinisa TanjgaSinisa TanjgaHV(C)2167
Mihajlo ButrakovićMihajlo ButrakovićAM(PTC)1965
11
Marko MladenovicMarko MladenovicTV,AM(C)2070
27
Petar SukacevPetar SukacevAM,F(PT)1972
35
Milos PopovićMilos PopovićHV,DM,TV(C)2170
31
Lazar PeranovićLazar PeranovićAM,F(PT)1765
33
Vuk BoškanVuk BoškanF(C)1965
32
Srdjan BorovinaSrdjan BorovinaF(C)1865
Ognjen BogunovicOgnjen BogunovicGK2065
36
Damjan DjokanovićDamjan DjokanovićF(C)1765