3
Adán BALBÍN

Full Name: Adán Adolfo Balbín Silva

Tên áo: BALBÍN

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 38 (Oct 13, 1986)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2024Comerciantes Unidos78
Nov 29, 2022Comerciantes Unidos78
Nov 23, 2022Comerciantes Unidos81
Nov 16, 2022Comerciantes Unidos81
Feb 7, 2022CD Alfonso Ugarte81
Mar 11, 2021Alianza Atlético81
May 20, 2020Sport Boys81
Dec 29, 2015Universitario de Deportes81
Sep 4, 2015Sporting Cristal81
Oct 23, 2014Sporting Cristal81
Jan 3, 2014Sporting Cristal82
Jun 20, 2013Universidad San Martin Porres82

Comerciantes Unidos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Léiner EscalanteLéiner EscalanteAM(PT),F(PTC)3377
40
Italo RegaladoItalo RegaladoAM(PT),F(PTC)2975
25
Enmanuel PáucarEnmanuel PáucarDM,TV(C)2877
9
Matias SenMatias SenF(C)3378
14
Dubán PalacioDubán PalacioTV,AM(PT)2776
21
Diego CamposDiego CamposGK2877
6
Keyvin PaicoKeyvin PaicoDM,TV(C)2973
73
David DiosesDavid DiosesDM,TV(C)2876
11
Sebastián GonzálesSebastián GonzálesF(C)2573
75
José IngaJosé IngaDM,TV(C)2574
31
Eduardo CaballeroEduardo CaballeroHV,DM(C)2775
23
Piero MagallanesPiero MagallanesAM(PTC)2376
16
Jorge BosmedianoJorge BosmedianoHV,DM(C)3470
13
Dylan CaroDylan CaroHV,DM,TV(T)2573
Edgar LastreEdgar LastreHV,DM,TV,AM(P)2575
80
Franco MedinaFranco MedinaHV,DM,TV(P)2573
26
Jorge ToledoJorge ToledoHV,DM,TV(P)2876
20
José ParodiJosé ParodiDM,TV(C)2775
22
Matìas AlmirónMatìas AlmirónHV(C)2975
29
Carlos SaavedraCarlos SaavedraAM,F(PT)1763
28
Luis GarcíaLuis GarcíaGK2572
27
Kenyi BarriosKenyi BarriosAM(PT),F(PTC)2872