Huấn luyện viên: Marko Neđić
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Grafičar
Tên viết tắt: GRA
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Topčiderska zvezda (1,000)
Giải đấu: Prva Liga Srbija
Địa điểm: Belgrade
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Milan Savić | HV(C) | 30 | 77 | ||
93 | Vukašin Vraneš | GK | 27 | 71 | ||
44 | Aleksa Jovanović | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
17 | Milan Srbijanac | HV,DM(PT) | 26 | 73 | ||
18 | Stefan Veličković | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
0 | Andrija Fratrović | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
60 | HV(C) | 21 | 65 | |||
9 | Mihajlo Spasojević | F(C) | 20 | 75 | ||
98 | Veljko Mladenović | F(C) | 22 | 73 | ||
19 | Strahinja Stojanović | TV(C),AM(PTC) | 21 | 72 | ||
6 | Yuliang Su | AM,F(PT) | 20 | 63 | ||
92 | Anton Porutchikov | GK | 21 | 63 | ||
45 | Jacob Aboosah | TV(C) | 22 | 65 | ||
88 | Ognjen Ajdar | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
15 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
14 | Filip Markisic | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
13 | Filip Vasiljević | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
3 | HV(TC) | 20 | 70 | |||
22 | Viktor Erić | GK | 18 | 63 | ||
2 | Marko Mandić | HV(C) | 19 | 63 | ||
27 | Ilija Kostić | HV(C) | 18 | 63 | ||
7 | Ilija Matejević | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 73 | ||
8 | Luka Nikolić | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
11 | Aleksa Veličković | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 63 | ||
16 | Ebere Eugene | AM(P),F(PC) | 19 | 65 | ||
33 | Sasa Storebra | AM(PC),F(P) | 17 | 63 | ||
12 | Babacar Mboup | F(C) | 22 | 73 | ||
23 | Niksa Delibašić | F(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |