Huấn luyện viên: Daniel Sasso
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: UCV
Tên viết tắt: UCV
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Estadio Olímpico de la UCV (24,900)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Caracas
Quốc gia: Venezuela
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Christian Santos | AM,F(PTC) | 36 | 78 | ||
32 | Héctor Noguera | HV(P) | 37 | 78 | ||
7 | Ronaldo Peña | F(C) | 27 | 77 | ||
0 | Pablo Bonilla | HV,DM(PT) | 24 | 78 | ||
0 | Daniel Carrillo | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
14 | José Pinto | DM(C),TV(PTC) | 27 | 78 | ||
4 | Williams Velásquez | HV(C) | 27 | 78 | ||
7 | Jesús Vargas | AM(PTC),F(PT) | 24 | 76 | ||
0 | TV,AM(T),F(TC) | 24 | 80 | |||
24 | Yohan Cumana | HV,DM,TV(T) | 28 | 78 | ||
0 | Adrián Martínez | HV(C) | 30 | 78 | ||
3 | Rosmel Villanueva | HV(C) | 31 | 75 | ||
0 | Federico Briceño | HV(C) | 20 | 63 | ||
0 | Geremías Meléndez | HV(C) | 28 | 75 | ||
18 | Luis Ruíz | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
1 | Juan Reyes | GK | 29 | 75 | ||
10 | Aquiles Ocanto | AM,F(C) | 35 | 76 | ||
8 | Luis Blanco | TV,AM(PC) | 29 | 73 | ||
27 | Joynner Rivera | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 73 | ||
2 | José Graterol | HV(PC) | 31 | 67 | ||
33 | José Ascanio | HV(PC) | 29 | 70 | ||
12 | Carlos González | GK | 24 | 73 | ||
21 | Jhonny González | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
6 | Juan Lepervanche | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 70 | ||
15 | Kevin González | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
17 | Ronald Peña | F(C) | 23 | 72 | ||
24 | Kendry Mendoza | DM(C),TV,AM(TC) | 20 | 68 | ||
34 | Dhylan Castillo | TV(C) | 21 | 65 | ||
25 | Jean Polo | AM,F(PT) | 18 | 63 | ||
29 | Kevin Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
16 | Luis Martell | TV,AM(PT) | 29 | 74 | ||
0 | Rafael Herrera | GK | 25 | 63 | ||
0 | José Maita | HV(PTC) | 23 | 63 | ||
0 | Alan Uzcátegui | AM(PTC) | 20 | 63 | ||
9 | Jhon Escobar | AM(T),F(TC) | 28 | 70 | ||
11 | Anyer Maldonado | AM(PT) | 24 | 70 | ||
16 | Daniel de Sousa | AM(PT) | 20 | 63 | ||
34 | Alberto Rodríguez | TV(C) | 19 | 63 | ||
22 | Jacobo Salazar | HV(TC) | 22 | 63 | ||
23 | Bryant Hernández | HV,DM,TV(P) | 18 | 63 | ||
25 | Javier Andrade | TV(C) | 22 | 63 | ||
0 | Joaquín Sánchez | TV(C) | 34 | 63 | ||
0 | Keiber Roa | GK | 21 | 65 | ||
35 | Gabriel Estasio | F(C) | 19 | 63 | ||
36 | Joel Infante | AM(PTC),F(PT) | 31 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Caracas FC |