?
Giorgi MOISTSRAPISHVILI

Full Name: Giorgi Moistsrapishvili

Tên áo: MOISTSRAPISHVILI

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Sep 29, 2001)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Kolkheti-1913 Poti

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2025FC Kolkheti-1913 Poti76
Oct 3, 2024Kolos Kovalivka76
Sep 27, 2024Kolos Kovalivka73
Sep 2, 2024Kolos Kovalivka73
Jun 2, 2024Dinamo Tbilisi73
Jun 1, 2024Dinamo Tbilisi73
Jan 10, 2024Dinamo Tbilisi đang được đem cho mượn: SK Beveren73
Sep 5, 2023Dinamo Tbilisi đang được đem cho mượn: SK Beveren73
Apr 17, 2023Dinamo Tbilisi73

FC Kolkheti-1913 Poti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Lasha GvaliaLasha GvaliaTV(C)3378
1
Yaroslav KotlyarovYaroslav KotlyarovGK2775
19
Georgiy MelkadzeGeorgiy MelkadzeAM,F(TC)2780
31
Danylo RyabenkoDanylo RyabenkoGK2672
22
Kirill KlimovKirill KlimovF(C)2375
10
Giorgi AbuashviliGiorgi AbuashviliAM(PTC),F(PT)2177
Giorgi MoistsrapishviliGiorgi MoistsrapishviliTV(C),AM(TC)2376
30
Davit ZurabianiDavit ZurabianiF(C)2265
13
Saba PiranashviliSaba PiranashviliTV,AM(C)2565
8
David VraciuDavid VraciuTV,AM(C)2265
4
Akaki GiunashviliAkaki GiunashviliHV(TC)1967
15
Beka KharshiladzeBeka KharshiladzeHV(PC)2472
6
Archil DatuashviliArchil DatuashviliHV(C)2070
3
Zurab EradzeZurab EradzeHV(C)2267
14
Mouhamadou KonatéMouhamadou KonatéHV(C)2365
16
Giorgi AkhaladzeGiorgi AkhaladzeHV,DM,TV(T)2772
33
Tornike ShekiladzeTornike ShekiladzeHV,DM,TV(T)2470
29
Davit PaghavaDavit PaghavaHV,DM(PT)1967
20
Mahamat ThiamMahamat ThiamHV,DM,TV(C)2367
Nikoloz TskhovrebashviliNikoloz TskhovrebashviliDM,TV(C)2170
17
Erekle JijavadzeErekle JijavadzeDM,TV(C)2472
40
Giorgi KharebavaGiorgi KharebavaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2072
26
Saidou DiaSaidou DiaAM(C)1960
11
Tsotne ChikovaniTsotne ChikovaniAM,F(T)2465
37
Demetre GvasaliaDemetre GvasaliaAM(PTC),F(PT)2270
23
Saba ZoidzeSaba ZoidzeAM,F(PT)2065
27
Davit KrasovskiDavit KrasovskiAM,F(P)1960
21
Lado ChikhradzeLado ChikhradzeAM,F(C)2365