Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kolubara
Tên viết tắt: FKK
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: FK Kolubara (2,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Lazarevac
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Nemanja Nikolić | DM,TV(C) | 37 | 76 | |
10 | ![]() | Milos Filipović | TV,AM(PTC) | 34 | 78 | |
34 | ![]() | Tiago Galvão | AM,F(C) | 35 | 73 | |
5 | ![]() | Nikola Vasiljević | HV(TC) | 33 | 76 | |
26 | ![]() | Ivan Tatomirović | HV(PC) | 36 | 76 | |
21 | ![]() | Zoran Gajić | HV,DM(C) | 34 | 77 | |
18 | ![]() | Marko Mrkić | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Dimitrije Antić | F(C) | 21 | 65 | |
73 | ![]() | Vukasin Radosavljević | TV,AM(C) | 19 | 63 | |
4 | ![]() | Ivan Corković | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |
16 | ![]() | Goran Lončar | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 75 | |
33 | ![]() | HV,DM(TC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |