?
Denys BEZBORODKO

Full Name: Denys Bezborodko

Tên áo: BEZBORODKO

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (May 31, 1994)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Chornomorets Odesa

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2025Chornomorets Odesa80
Jan 24, 2025Kolos Kovalivka đang được đem cho mượn: Chornomorets Odesa80
Mar 8, 2024Kolos Kovalivka80
Mar 1, 2024Kolos Kovalivka82
Oct 2, 2022Kolos Kovalivka82
Aug 18, 2022Kolos Kovalivka đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk82
Apr 1, 2022Gyirmót SE82
Mar 27, 2022Gyirmót SE82
Feb 14, 2022Desna Chernihiv82
Feb 8, 2022Desna Chernihiv80
Jan 18, 2021Desna Chernihiv80
Jan 4, 2021FK Oleksandria80
Aug 7, 2020FK Oleksandria80
Jun 2, 2019Shakhtar Donetsk80
Jun 1, 2019Shakhtar Donetsk80

Chornomorets Odesa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Bohdan ButkoBohdan ButkoHV,DM,TV(P)3480
1
Artur RudkoArtur RudkoGK3280
7
Ivan Petryak
Shakhtar Donetsk
AM,F(PT)3080
8
Jon SpornJon SpornDM,TV,AM(C)2778
9
Oleksiy KhoblenkoOleksiy KhoblenkoF(C)3078
71
Yan VichnyiYan VichnyiGK2767
Denys BezborodkoDenys BezborodkoAM,F(C)3080
17
Denys YanakovDenys YanakovAM,F(PT)2674
28
Artem GabelokArtem GabelokTV(C),AM(PTC)3078
3
Vitaliy YermakovVitaliy YermakovHV,DM(C)3278
90
Ilya ShevtsovIlya ShevtsovF(C)2473
86
Danylo Udod
Shakhtar Donetsk
HV(PC)2073
19
Mykhaylo Khromey
Shakhtar Donetsk
TV,AM(C)2165
95
Emil Mustafayev
Polissya Zhytomyr
AM(PTC)2378
16
Bohdan BiloshevskyiBohdan BiloshevskyiHV,DM,TV(C)2575
11
Kiril PopovKiril PopovF(C)2173
22
Vladimir ArsićVladimir ArsićHV(C)2375
52
Kyrylo IvannikovKyrylo IvannikovGK1965
14
Kyrylo Sigeev
Shakhtar Donetsk
DM,TV(C)2078
77
Yaroslav KysilYaroslav KysilHV,DM,TV(P)2173
5
Roman Savchenko
Shakhtar Donetsk
HV(C)2075
44
Moses JarjuMoses JarjuHV(C)2167
12
Chijioke AniagbosoChijioke AniagbosoGK2067
39
Yevgeniy SkybaYevgeniy SkybaHV(PC)2174
34
Luka Latsabidze
Shakhtar Donetsk
HV(C)2073
32
Artem PrysyazhnyukArtem PrysyazhnyukTV,AM(C)1967
Zidan-Tymofiy DzhasimZidan-Tymofiy DzhasimHV(PC),DM,TV(P)1865
34
Maksym NabytMaksym NabytGK1963
21
Vladyslav Kalyn
Dynamo Kyiv
AM,F(PT)1870
88
Yevgen Yanovich
Shakhtar Donetsk
DM,TV(C)1967
6
Caio GomesCaio GomesHV,DM(PT)2273
33
Oleksandr PshenychnyukOleksandr PshenychnyukTV(C),AM(PTC)1873
70
João NetoJoão NetoHV,DM,TV(P),AM(PT)2170
13
Yegor KaptenkoYegor KaptenkoTV,AM(C)1763