?
Lorenzo ROMANI

Full Name: Lorenzo Romani

Tên áo:

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Feb 28, 2005)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: ACF Fiorentina

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

ACF Fiorentina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
43
David de GeaDavid de GeaGK3488
3
Cristiano BiraghiCristiano BiraghiHV(TC),DM,TV(T)3289
1
Pietro TerraccianoPietro TerraccianoGK3488
32
Danilo Cataldi
SS Lazio
DM,TV(C)3088
21
Robin Gosens
1. FC Union Berlin
HV,DM,TV(T)3089
8
Rolando MandragoraRolando MandragoraDM,TV(C)2788
10
Albert Gudmundsson
Genoa CFC
AM,F(PTC)2788
28
Lucas Martínez QuartaLucas Martínez QuartaHV(C)2889
11
Jonathan IkonéJonathan IkonéAM(PTC),F(PT)2688
2
Santos DodôSantos DodôHV,DM,TV(P)2689
20
Moise KeanMoise KeanAM(T),F(TC)2489
99
Christian KouaméChristian KouaméAM(PT),F(PTC)2788
5
Marin PongračićMarin PongračićHV(C)2786
53
Oliver ChristensenOliver ChristensenGK2584
29
Yacine Adli
AC Milan
DM,TV,AM(C)2488
6
Luca RanieriLuca RanieriHV(TC),DM,TV(T)2588
7
Riccardo SottilRiccardo SottilAM,F(PT)2586
9
Lucas BeltránLucas BeltránAM,F(C)2388
23
Andrea Colpani
AC Monza
TV(C),AM(PC)2588
Gabriele FerrariniGabriele FerrariniHV,DM,TV(P)2478
65
Fabiano ParisiFabiano ParisiHV,DM,TV(PT)2487
24
Amir RichardsonAmir RichardsonDM,TV(C)2285
4
Edoardo Bove
AS Roma
DM,TV,AM(C)2287
Vittorio AgostinelliVittorio AgostinelliTV,AM(C)2270
30
Tommaso MartinelliTommaso MartinelliGK1873
33
Michael KayodeMichael KayodeHV,DM,TV(PT)2085
Riccardo BraschiRiccardo BraschiAM,F(TC)1865
Tommaso VannucchiTommaso VannucchiGK1768
15
Pietro ComuzzoPietro ComuzzoHV(C)1983
22
Matías MorenoMatías MorenoHV(C)2180
Bruno PratiBruno PratiHV(C)2065
Luís BalboLuís BalboHV,DM,TV(T)1865
Tommaso RubinoTommaso RubinoAM(PTC)1867
Maat Daniel CapriniMaat Daniel CapriniAM(PT),F(PTC)1870
Jacopo TarantinoJacopo TarantinoAM(PT),F(PTC)1970
Jonas HarderJonas HarderDM,TV(C)1973
Pietro LeonardelliPietro LeonardelliGK1865
Leonardo BaroncelliLeonardo BaroncelliHV(PC)1967
Eddy KouadioEddy KouadioHV(C)1867
Mattia IevoliMattia IevoliTV,AM(C)1970
Francesco PrestaFrancesco PrestaAM,F(PTC)1970
Lorenzo RomaniLorenzo RomaniHV(TC)1970