11
Jonathan IKONÉ

Full Name: Nanitamo Jonathan Ikoné

Tên áo: IKONÉ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 88

Tuổi: 26 (May 2, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: ACF Fiorentina

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2024ACF Fiorentina88
Jun 26, 2024ACF Fiorentina89
Jan 9, 2024ACF Fiorentina89
Jul 11, 2022ACF Fiorentina89
Jun 8, 2022ACF Fiorentina89
Jan 4, 2022ACF Fiorentina89
May 21, 2021Lille OSC89
May 25, 2020Lille OSC89
Feb 18, 2020Lille OSC88
Dec 7, 2019Lille OSC88
Dec 3, 2019Lille OSC87
Jun 12, 2019Lille OSC87
Jun 6, 2019Lille OSC85
Nov 30, 2018Lille OSC85
Nov 23, 2018Lille OSC82

ACF Fiorentina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
43
David de GeaDavid de GeaGK3488
3
Cristiano BiraghiCristiano BiraghiHV(TC),DM,TV(T)3289
1
Pietro TerraccianoPietro TerraccianoGK3488
32
Danilo Cataldi
SS Lazio
DM,TV(C)3088
21
Robin Gosens
1. FC Union Berlin
HV,DM,TV(T)3089
8
Rolando MandragoraRolando MandragoraDM,TV(C)2788
10
Albert Gudmundsson
Genoa CFC
AM,F(PTC)2788
11
Jonathan IkonéJonathan IkonéAM(PTC),F(PT)2688
2
Santos DodôSantos DodôHV,DM,TV(P)2689
20
Moise KeanMoise KeanAM(T),F(TC)2489
99
Christian KouaméChristian KouaméAM(PT),F(PTC)2788
90
Michael Folorunsho
SSC Napoli
DM,TV,AM(C)2687
5
Marin PongračićMarin PongračićHV(C)2786
29
Yacine Adli
AC Milan
DM,TV,AM(C)2488
6
Luca RanieriLuca RanieriHV(TC),DM,TV(T)2588
7
Riccardo SottilRiccardo SottilAM,F(PT)2586
9
Lucas BeltránLucas BeltránAM,F(C)2388
23
Andrea Colpani
AC Monza
TV(C),AM(PC)2588
Gabriele FerrariniGabriele FerrariniHV,DM,TV(P)2478
65
Fabiano ParisiFabiano ParisiHV,DM,TV(PT)2487
24
Amir RichardsonAmir RichardsonDM,TV(C)2385
14
Nicolás ValentiniNicolás ValentiniHV(C)2384
4
Edoardo Bove
AS Roma
DM,TV,AM(C)2287
Vittorio AgostinelliVittorio AgostinelliTV,AM(C)2270
30
Tommaso MartinelliTommaso MartinelliGK1973
Riccardo BraschiRiccardo BraschiAM,F(TC)1865
Tommaso VannucchiTommaso VannucchiGK1768
15
Pietro ComuzzoPietro ComuzzoHV(C)1983
22
Matías MorenoMatías MorenoHV(C)2180
Bruno PratiBruno PratiHV(C)2065
Luís BalboLuís BalboHV,DM,TV(T)1865
Tommaso RubinoTommaso RubinoAM(PTC)1867
Maat Daniel CapriniMaat Daniel CapriniAM(PT),F(PTC)1870
Jacopo TarantinoJacopo TarantinoAM(PT),F(PTC)1970
Jonas HarderJonas HarderDM,TV(C)1973
Pietro LeonardelliPietro LeonardelliGK1865
Leonardo BaroncelliLeonardo BaroncelliHV(PC)1967
60
Eddy KouadioEddy KouadioHV(C)1867
Mattia IevoliMattia IevoliTV,AM(C)2070
Francesco PrestaFrancesco PrestaAM,F(PTC)1970
Lorenzo RomaniLorenzo RomaniHV(TC)1970