?
Mattia IEVOLI

Full Name: Mattia Ievoli

Tên áo:

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Jan 22, 2005)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: ACF Fiorentina

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

ACF Fiorentina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
43
David de GeaDavid de GeaGK3488
3
Cristiano BiraghiCristiano BiraghiHV(TC),DM,TV(T)3289
1
Pietro TerraccianoPietro TerraccianoGK3488
32
Danilo Cataldi
SS Lazio
DM,TV(C)3088
72
Antonín BarákAntonín BarákTV,AM(C)3087
21
Robin Gosens
1. FC Union Berlin
HV,DM,TV(T)3089
8
Rolando MandragoraRolando MandragoraDM,TV(C)2788
8
M'bala NzolaM'bala NzolaF(C)2887
10
Albert Gudmundsson
Genoa CFC
AM,F(PTC)2788
9
Josip BrekaloJosip BrekaloAM(PTC),F(PT)2687
11
Jonathan IkonéJonathan IkonéAM(PTC),F(PT)2688
2
Santos DodôSantos DodôHV,DM,TV(P)2689
20
Moise KeanMoise KeanAM(T),F(TC)2489
99
Christian KouaméChristian KouaméAM(PT),F(PTC)2788
90
Michael Folorunsho
SSC Napoli
DM,TV,AM(C)2687
5
Marin PongračićMarin PongračićHV(C)2786
Oliver ChristensenOliver ChristensenGK2584
23
Abdelhamid SabiriAbdelhamid SabiriTV(C),AM(PTC)2885
29
Yacine Adli
AC Milan
DM,TV,AM(C)2488
6
Luca RanieriLuca RanieriHV(TC),DM,TV(T)2588
7
Riccardo SottilRiccardo SottilAM,F(PT)2586
9
Lucas BeltránLucas BeltránAM,F(C)2388
23
Andrea Colpani
AC Monza
TV(C),AM(PC)2588
Gabriele FerrariniGabriele FerrariniHV,DM,TV(P)2478
65
Fabiano ParisiFabiano ParisiHV,DM,TV(PT)2487
15
Eduard DutuEduard DutuHV(C)2372
24
Amir RichardsonAmir RichardsonDM,TV(C)2385
14
Nicolás ValentiniNicolás ValentiniHV(C)2384
42
Alessandro BiancoAlessandro BiancoDM,TV,AM(C)2283
4
Edoardo Bove
AS Roma
DM,TV,AM(C)2287
77
Edoardo PierozziEdoardo PierozziHV,DM(P)2375
Gino InfantinoGino InfantinoTV(C),AM(PTC)2182
28
Filippo DistefanoFilippo DistefanoAM,F(PTC)2177
73
Dimo KrastevDimo KrastevHV,DM,TV(C)2170
Vittorio AgostinelliVittorio AgostinelliTV,AM(C)2270
73
Lorenzo AmatucciLorenzo AmatucciDM,TV,AM(C)2080
29
Eljon TociEljon TociF(C)2272
2
Davide GentileDavide GentileHV,DM(PT)2172
30
Tommaso MartinelliTommaso MartinelliGK1973
Michael KayodeMichael KayodeHV,DM,TV(PT)2085
27
Costantino FavasuliCostantino FavasuliHV,DM,TV,AM(T)2077
Riccardo BraschiRiccardo BraschiAM,F(TC)1865
Tommaso VannucchiTommaso VannucchiGK1768
44
Lorenzo LucchesiLorenzo LucchesiHV(C)2178
4
Christian BiagettiChristian BiagettiHV(PC)2067
99
Fallou SeneFallou SeneF(C)2070
15
Pietro ComuzzoPietro ComuzzoHV(C)1983
22
Matías MorenoMatías MorenoHV(C)2180
8
Niccolò NardiNiccolò NardiTV,AM(C)2065
Bruno PratiBruno PratiHV(C)2065
Luís BalboLuís BalboHV,DM,TV(T)1865
Tommaso RubinoTommaso RubinoAM(PTC)1867
Maat Daniel CapriniMaat Daniel CapriniAM(PT),F(PTC)1870
Jacopo TarantinoJacopo TarantinoAM(PT),F(PTC)1970
Jonas HarderJonas HarderDM,TV(C)1973
Pietro LeonardelliPietro LeonardelliGK1865
Leonardo BaroncelliLeonardo BaroncelliHV(PC)1967
60
Eddy KouadioEddy KouadioHV(C)1867
29
Niccolò FortiniNiccolò FortiniHV,DM,TV(PT)1877
Riccardo SpaggiariRiccardo SpaggiariTV(PT),AM(PTC)2065
Mattia IevoliMattia IevoliTV,AM(C)2070
Francesco PrestaFrancesco PrestaAM,F(PTC)1970
19
Filippo GuidobaldiFilippo GuidobaldiAM,F(C)2065
Lorenzo RomaniLorenzo RomaniHV(TC)1970