?
Nick SALIHAMIDŽIĆ

Full Name: Nick Salihamidžić Copado

Tên áo: SALIHAMIDŽIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Feb 8, 2003)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 60

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2024Bayern München65
Jul 28, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II65
Jun 15, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II65
Jun 2, 2023Bayern München65
Jun 1, 2023Bayern München65
Feb 15, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio65
Jan 27, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio65
Mar 28, 2022Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II65

Bayern München Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Manuel NeuerManuel NeuerGK3993
9
Harry KaneHarry KaneF(C)3196
8
Leon GoretzkaLeon GoretzkaDM,TV,AM(C)3091
22
Raphaël GuerreiroRaphaël GuerreiroHV,DM(PT),TV(PTC)3190
7
Serge GnabrySerge GnabryAM,F(PTC)3091
11
Kingsley ComanKingsley ComanTV,AM(PT)2991
4
Jonathan TahJonathan TahHV(C)2992
6
Joshua KimmichJoshua KimmichHV(P),DM,TV(PC)3094
27
Konrad LaimerKonrad LaimerHV(P),DM,TV(PC)2890
16
João PalhinhaJoão PalhinhaDM,TV(C)3091
2
Dayot UpamecanoDayot UpamecanoHV(C)2692
19
Alphonso DaviesAlphonso DaviesHV,DM,TV,AM(T)2492
21
Hiroki ItoHiroki ItoHV(TC)2690
3
Min-Jae KimMin-Jae KimHV(C)2892
23
Sacha BoeySacha BoeyHV,DM,TV(P)2488
17
Michael OliseMichael OliseAM(PC),F(P)2393
10
Jamal MusialaJamal MusialaTV(C),AM(PTC)2294
18
Daniel PeretzDaniel PeretzGK2583
44
Josip StanišićJosip StanišićHV(PTC),DM(PT)2588
34
Lovro ZvonarekLovro ZvonarekTV(C),AM(PTC)2078
40
Jonas UrbigJonas UrbigGK2185
20
Tom BischofTom BischofTV(C),AM(PC)2086
14
Paul WannerPaul WannerAM(PTC)1985
49
Adam AznouAdam AznouHV,DM,TV,AM(PT)1976
28
Tarek BuchmannTarek BuchmannHV(C)2073
Hyun-Ju LeeHyun-Ju LeeTV,AM(C)2280
Bryan ZaragozaBryan ZaragozaAM(PTC),F(PT)2388
45
Aleksandar PavlovicAleksandar PavlovicDM,TV(C)2189
Grayson DettoniGrayson DettoniHV(C)2073