?
Brynjar JOHNSPLASS

Full Name: Brynjar Johnsplass

Tên áo: JOHNSPLASS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Dec 30, 2003)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2023FK Bodø/Glimt65
Jun 5, 2023FK Bodø/Glimt65
Apr 30, 2023FK Bodø/Glimt65

FK Bodø/Glimt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Haitam AleesamiHaitam AleesamiHV(TC),DM,TV(T)3378
18
Brede MoeBrede MoeHV(C)3382
14
Ulrik SaltnesUlrik SaltnesDM,TV(C)3282
7
Patrick BergPatrick BergDM,TV(C)2785
6
Jostein GundersenJostein GundersenHV(C)2883
21
Andreas HelmersenAndreas HelmersenF(C)2776
12
Nikita HaikinNikita HaikinGK2983
15
Fredrik BjorkanFredrik BjorkanHV,DM,TV(T)2683
19
Sondre FetSondre FetTV(C),AM(PTC)2879
1
Julian LundJulian LundGK2578
27
Sondre SorliSondre SorliTV,AM(PT)2979
26
Hakon EvjenHakon EvjenTV(C),AM(PTC)2583
23
Jens Petter HaugeJens Petter HaugeAM(PTC),F(PT)2584
4
Odin BjortuftOdin BjortuftHV,DM(C)2682
17
Gaute VettiGaute VettiDM,TV(C)2675
9
Kasper HoghKasper HoghF(C)2482
Jeppe KjaerJeppe KjaerTV(C),AM(PTC)2177
Ole Didrik BlombergOle Didrik BlombergAM,F(PT)2480
8
Sondre AuklendSondre AuklendTV(C),AM(PTC)2177
25
Isak Dybvik MaattaIsak Dybvik MaattaHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
20
Fredrik SjovoldFredrik SjovoldHV(P),DM,TV(PC)2182
44
Magnus BröndboMagnus BröndboGK2065
10
Daniel BassiDaniel BassiTV,AM(PT)2073
45
Isak SjongIsak SjongGK1865
16
Syver SkeideSyver SkeideDM,TV(C)2073
Magnus Fagervik AntonsenMagnus Fagervik AntonsenHV(C)1860
2
Villads NielsenVillads NielsenHV(C)2075
Eryk LukaszkaEryk LukaszkaAM,F(PT)1666
Teo IngilaeTeo IngilaeDM,TV(C)1768
Sturla Sagatun KristjánssonSturla Sagatun KristjánssonHV,DM,TV(C)1866
Mathias Blix OlsenMathias Blix OlsenHV(C)1764
Cassander Krane DreyerCassander Krane DreyerHV(C)1867
Mikkel Bro HansenMikkel Bro HansenF(C)1665