21
Jeremy DE LEÓN

Full Name: Jeremy André De León Rodríguez

Tên áo: DE LEÓN

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Mar 18, 2004)

Quốc gia: Puerto Rico

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Real Madrid

On Loan at: Real Madrid Castilla

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2024Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73
Jun 14, 2024Real Madrid73
Jun 6, 2024Real Madrid73

Real Madrid Castilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Loren ZúñigaLoren ZúñigaAM(PT),F(PTC)2273
23
Youssef EnríquezYoussef EnríquezHV,DM,TV(T)1970
15
Edgar PujolEdgar PujolHV,DM(C)2073
13
Diego PiñeiroDiego PiñeiroGK2165
22
César PalaciosCésar PalaciosTV,AM,F(C)2077
24
Mario de LuisMario de LuisGK2278
38
David JiménezDavid JiménezHV,DM,TV(P)2170
Pol FortunyPol FortunyAM(PTC),F(PT)2065
8
Manuel ÁngelManuel ÁngelTV,AM(C)2177
19
Lorenzo AguadoLorenzo AguadoHV,DM,TV(P)2270
23
Víctor MuñozVíctor MuñozAM(PT),F(PTC)2170
26
Hugo de LlanosHugo de LlanosTV(C),AM(PTC)2070
Antonio DavidAntonio DavidDM,TV(C)1967
21
Jeremy de LeónJeremy de LeónAM(PT)2173
33
Kike RibesKike RibesHV(C)2170
11
Borja AlonsoBorja AlonsoTV(C),AM(TC)2070
3
David RuizDavid RuizHV,DM,TV,AM(T)2165
36
Chema AndrésChema AndrésDM,TV(C)1973
David CuencaDavid CuencaHV(TC)2270
29
Mario RivasMario RivasHV(C)1865
20
Andrés CamposAndrés CamposAM,F(PT)2265
43
Diego AguadoDiego AguadoHV(TC)1870