17
Loren ZÚÑIGA

Full Name: Lorenzo Zúñiga Owono

Tên áo: ZÚÑIGA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Jan 18, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: Real Madrid

On Loan at: Real Madrid Castilla

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 3, 2024Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73
Jul 4, 2024Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid C73
Nov 28, 2023Málaga CF73
Jun 25, 2022Málaga CF73
Jun 20, 2022Málaga CF70
May 5, 2022Málaga CF70
Nov 15, 2021Málaga CF70

Real Madrid Castilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Loren ZúñigaLoren ZúñigaAM(PT),F(PTC)2273
23
Youssef EnríquezYoussef EnríquezHV,DM,TV(T)1970
15
Edgar PujolEdgar PujolHV,DM(C)2073
13
Diego PiñeiroDiego PiñeiroGK2065
22
César PalaciosCésar PalaciosTV,AM,F(C)2077
24
Mario de LuisMario de LuisGK2278
17
Gonzalo GarcíaGonzalo GarcíaAM(PT),F(PTC)2078
38
David JiménezDavid JiménezHV,DM,TV(P)2070
Pol FortunyPol FortunyAM(PTC),F(PT)1965
8
Manuel ÁngelManuel ÁngelTV,AM(C)2077
19
Lorenzo AguadoLorenzo AguadoHV,DM,TV(P)2270
23
Víctor MuñozVíctor MuñozAM(PT),F(PTC)2170
26
Hugo de LlanosHugo de LlanosTV(C),AM(PTC)1970
Antonio DavidAntonio DavidDM,TV(C)1967
21
Jeremy de LeónJeremy de LeónAM(PT)2073
33
Kike RibesKike RibesHV(C)2170
11
Borja AlonsoBorja AlonsoTV(C),AM(TC)2070
3
David RuizDavid RuizHV,DM,TV,AM(T)2165
36
Chema AndrésChema AndrésDM,TV(C)1973
David CuencaDavid CuencaHV(TC)2270
29
Mario RivasMario RivasHV(C)1765
20
Andrés CamposAndrés CamposAM,F(PT)2265
43
Diego AguadoDiego AguadoHV(TC)1770