?
Antonio DAVID

Full Name: Antonio David Moreno Moreno

Tên áo: ANTONI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Oct 11, 2005)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Real Madrid

On Loan at: Real Madrid Castilla

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2025Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla70
Jun 27, 2025Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla67
Oct 3, 2024Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla67

Real Madrid Castilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Loren ZúñigaLoren ZúñigaAM(PT),F(PTC)2273
Noel LópezNoel LópezF(C)2273
Álvaro LeivaÁlvaro LeivaAM,F(PTC)2073
Garzón MarvelGarzón MarvelHV(C)2278
23
Youssef EnríquezYoussef EnríquezHV,DM,TV(T)1977
15
Edgar PujolEdgar PujolHV,DM(C)2073
Rafa ObradorRafa ObradorHV,DM,TV(T)2178
13
Diego PiñeiroDiego PiñeiroGK2170
22
César PalaciosCésar PalaciosTV,AM,F(C)2077
22
David JiménezDavid JiménezHV,DM,TV(P)2175
27
Pol FortunyPol FortunyAM(PTC),F(PT)2075
8
Manuel ÁngelManuel ÁngelTV,AM(C)2177
19
Lorenzo AguadoLorenzo AguadoHV,DM,TV(P)2270
44
Víctor MuñozVíctor MuñozAM(PT),F(PTC)2178
26
Hugo de LlanosHugo de LlanosTV(C),AM(PTC)2073
Antonio DavidAntonio DavidDM,TV(C)1970
21
Jeremy de LeónJeremy de LeónAM(PT)2173
28
Kike RibesKike RibesHV(C)2173
11
Borja AlonsoBorja AlonsoTV(C),AM(TC)2170
36
Daniel YáñezDaniel YáñezAM,F(PT)1870
3
David RuizDavid RuizHV,DM,TV,AM(T)2265
Jesús ForteaJesús ForteaHV,DM,TV(P)1870
6
Chema AndrésChema AndrésDM,TV(C)2077
David CuencaDavid CuencaHV(TC)2370
29
Mario RivasMario RivasHV(C)1873
43
Diego AguadoDiego AguadoHV(TC)1870
37
Víctor ValdepeñasVíctor ValdepeñasHV(C)1873