29
Mario RIVAS

Full Name: Mario Rivas Lago

Tên áo: RIVAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Mar 16, 2007)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 73

CLB: Real Madrid

On Loan at: Real Madrid Castilla

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla65
Oct 7, 2024Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid C65

Real Madrid Castilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Loren ZúñigaLoren ZúñigaAM(PT),F(PTC)2273
23
Youssef EnríquezYoussef EnríquezHV,DM,TV(T)1970
15
Edgar PujolEdgar PujolHV,DM(C)2073
13
Diego PiñeiroDiego PiñeiroGK2165
22
César PalaciosCésar PalaciosTV,AM,F(C)2077
24
Mario de LuisMario de LuisGK2278
38
David JiménezDavid JiménezHV,DM,TV(P)2170
Pol FortunyPol FortunyAM(PTC),F(PT)2065
8
Manuel ÁngelManuel ÁngelTV,AM(C)2177
19
Lorenzo AguadoLorenzo AguadoHV,DM,TV(P)2270
23
Víctor MuñozVíctor MuñozAM(PT),F(PTC)2170
26
Hugo de LlanosHugo de LlanosTV(C),AM(PTC)2070
Antonio DavidAntonio DavidDM,TV(C)1967
21
Jeremy de LeónJeremy de LeónAM(PT)2173
33
Kike RibesKike RibesHV(C)2170
11
Borja AlonsoBorja AlonsoTV(C),AM(TC)2070
3
David RuizDavid RuizHV,DM,TV,AM(T)2165
36
Chema AndrésChema AndrésDM,TV(C)1973
David CuencaDavid CuencaHV(TC)2270
29
Mario RivasMario RivasHV(C)1865
20
Andrés CamposAndrés CamposAM,F(PT)2265
43
Diego AguadoDiego AguadoHV(TC)1870